Thiên Chúa Ba Ngôi: Bản Mẫu của Tương Quan Nhân Loại – Áp dụng Nguyên tắc Tự Thông Truyền Năn của Karl Rahner
Karl Rahner, một trong những nhà thần học Công giáo có ảnh hưởng nhất thế kỷ XX, đã đóng góp một cách tiếp cận mang tính cách mạng cho học thuyết về Thiên Chúa Ba Ngôi. Ông nhấn mạnh rằng các Ngôi vị Thiên Chúa tồn tại không phải như những thực thể biệt lập, tĩnh tại, mà trong một mối tự thông truyền năng động (dynamische Selbstmitteilung). Nguyên tắc thần học nền tảng này, đặc biệt được đúc kết trong châm ngôn nổi tiếng: “Thiên Chúa Ba Ngôi Kinh Luân (economic)[1] là Thiên Chúa Ba Ngôi Nội Tại, và ngược lại”[2], không chỉ là vấn đề nội tại của Thiên Chúa mà còn là khuôn mẫu cho mọi mối quan hệ nhân loại.
Chúng ta sẽ khám phá cách nguyên tắc này có thể soi sáng việc hiểu các mối quan hệ trong gia đình, cộng đồng và các nhóm xã hội.
-
Phá Vỡ Mô Hình Cá Thể Hoá (Individualism)
Sự nhấn mạnh của Rahner vào tự thông truyền (Selbstmitteilung) thách thức quan điểm cho rằng một người hay một nhóm xã hội là một thực thể khép kín, tự đủ. Giống như Ba Ngôi Thiên Chúa là sự riêng biệt nhưng trong sự hiệp nhất triệt để (giống các Ngôi vị trao ban chính mình cho nhau và tiếp nhận nhau một cách trọn vẹn), con người được định hình bởi mối quan hệ tương hỗ:
- Bản Chất Tương Quan: Bản sắc của các Ngôi vị Thiên Chúa là tương quan (The Father is the begetter, the Son is the begotten, the Spirit is the bond). Tương tự, căn tính sâu xa nhất của một người không nằm ở sự biệt lập, mà là ở khả năng cho đi và tiếp nhận. Một người cha, một người vợ, hay một công dân chỉ trở thành chính mình trong sự trao đổi năng động với những người khác.
- Từ Cộng Tác đến Cộng Đồng: Trong các nhóm xã hội, nguyên tắc này đòi hỏi phải chuyển đổi từ sự cộng tác (cooperation, chỉ làm việc cùng nhau vì lợi ích chung) sang cộng đồng (communion, cùng tồn tại trong sự tự thông truyền lẫn nhau). Sự hiệp nhất của một cộng đồng được tìm thấy trong sự hiện diện hỗ tương và tự hiến[3].
-
Khuyến Khích Tự Mở Lòng
Khái niệm tự thông truyền không chỉ đơn thuần là truyền đạt thông tin, mà là trao ban chính bản thể (God gives God’s very self). Điều này có những hàm ý sâu sắc đối với sự trung thực và tính chân thực trong các mối quan hệ:
- Trao Đổi Tinh Thần: Một mối quan hệ gia đình khỏe mạnh không chỉ là việc thực hiện các vai trò (cha mẹ chu cấp, con cái vâng lời) mà là sự tiết lộ bản thân chân thật. Cha mẹ phải tự thông truyền chính tinh thần, niềm tin và sự dễ tổn thương của mình cho con cái, và con cái cũng phải đáp lại bằng cách chia sẻ những gì sâu kín nhất của chúng.
- Trách Nhiệm Xã Hội: Trong các nhóm xã hội, việc tự thông truyền năng động đòi hỏi các thành viên phải vượt qua sự ẩn danh (anonymity). Thay vì giữ khoảng cách chuyên nghiệp hoặc xã giao, các thành viên được mời gọi thể hiện sự thật về kinh nghiệm, nhu cầu và ơn gọi của mình. Đây là nền tảng của tình liên đới đích thực, nơi ta nhìn người khác không phải là công cụ mà là Ngôi Vị được mời gọi tham dự vào sự tự thông truyền của Thiên Chúa[4].
-
Khẳng Định Sự Khác Biệt Trong Hiệp Nhất (Perichoresis)
Học thuyết Ba Ngôi đề cao Perichoresis (sự nội tại lẫn nhau hay thẩm thấu tương hỗ), nơi các Ngôi vị Thiên Chúa vừa khác biệt vừa hoàn toàn ở trong nhau. Sự khác biệt cá vị không bị hòa tan mà được nâng cao trong sự hiệp nhất.
- Giá Trị của Sự Khác Biệt: Đối với cộng đồng, điều này có nghĩa là sự đa dạng (văn hóa, ý kiến, thế hệ) không phải là mối đe dọa, mà là điều kiện thiết yếu để mối quan hệ trở nên phong phú hơn. Hiệp nhất không có nghĩa là đồng nhất hóa, mà là sự hòa hợp của những khác biệt được duy trì bởi một dòng chảy trao đổi và tôn trọng lẫn nhau.
- Kháng cự sự Thống trị: Nguyên tắc tự thông truyền năng động loại trừ mô hình độc đoán hay thống trị. Giống như không có Ngôi vị nào trong Ba Ngôi độc quyền kiểm soát Ngôi vị khác, các mối quan hệ lành mạnh phải duy trì sự tự do và độc lập của mỗi người, đồng thời ràng buộc họ trong một cam kết yêu thương hỗ tương. Sự hiệp nhất phải là kết quả của sự tự hiến, không phải sự ép buộc.
Kết Luận
Theo Rahner, nếu Thiên Chúa Ba Ngôi là nền tảng của mọi thực tại và là nguyên mẫu của sự tự thông truyền, thì mọi cộng đồng nhân loại đều mang dấu ấn Ba Ngôi. Việc hiểu và áp dụng nguyên tắc tự thông truyền năng động này biến đổi các nhóm xã hội từ những tập hợp chức năng thành những mầu nhiệm tương quan; nơi mỗi người tìm thấy căn tính của mình không phải trong sự biệt lập, mà trong hành vi cho đi và nhận lại bản thân một cách liên tục và triệt để, phản ánh mối tương quan yêu thương vĩnh cửu của Thiên Chúa.
[1] Thiên Chúa Ba Ngôi Kinh Luân “Kinh Luân” có nghĩa là “sắp đặt, cai quản” (từ Hán Việt: kinh – sắp xếp; luân – thứ tự, đạo lý). Nó dùng để chỉ các hành động của Thiên Chúa trong lịch sử bên ngoài chính bản thể Ngài—tức là việc sáng tạo, nhập thể, cứu chuộc, và thánh hóa. Hoặc giải thích rõ hơn, theo tiếng Hy Lạp oikonomia (quản lý gia đình/cai quản). Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh kế hoạch và sự sắp xếp của Thiên Chúa trong việc quản lý và cứu chuộc thế giới.
[2] Karl Rahner, The Trinity (Herder and Herder, 1970), p. 22. Đây là châm ngôn nền tảng của thần học Ba Ngôi của Rahner, khẳng định rằng những gì Thiên Chúa thực hiện trong lịch sử cứu độ (kinh luân) phản ánh chính bản chất nội tại của Ngài (nội tại).
[3] Mặc dù Rahner không phát triển một học thuyết xã hội hoàn chỉnh từ thần học Ba Ngôi, nhưng các nhà thần học sau này đã sử dụng nền tảng này để ủng hộ mô hình cộng đồng tương quan (relational community). Xem Catherine Mowry LaCugna, God For Us: The Trinity and Christian Life (HarperSanFrancisco, 1991), p. 301.
[4] Trong Thần học Nhân học, Rahner mô tả con người được tạo dựng với “Hiện sinh Siêu nhiên” (Supernatural Existential), tức là sự mở lòng bẩm sinh đối với sự tự thông truyền của Thiên Chúa (ân sủng). Điều này tạo ra một sự tôn trọng triệt để đối với người khác như là người có khả năng tiếp nhận Lời và Thần Khí của Thiên Chúa.








Discussion about this post