Thánh Tích Trong Giáo Hội – Tính Xác Thực Và Việc Bảo Quản
Dựa trên Instruction Relics in the Church: Authenticity and Preservation
MỞ ĐẦU
- Thánh tích trong đời sống Giáo hội
Ngay từ những thế kỷ đầu, các Kitô hữu đã dành lòng tôn kính đặc biệt đối với hài cốt và những di vật liên quan đến các thánh tử đạo cũng như các vị thánh khác. Những thánh tích này được coi là dấu chỉ cụ thể về sự hiệp thông giữa Hội Thánh lữ hành dưới thế với Hội Thánh vinh hiển trên trời. Việc tôn kính thánh tích, do đó, không chỉ là một hình thức đạo đức bình dân, mà còn là một hành vi đức tin mang chiều kích thần học sâu xa, bởi nó gắn liền với mầu nhiệm các thánh thông công và niềm hy vọng phục sinh.[1] - Tính chính thống của việc tôn kính
Giáo hội luôn khẳng định rằng việc tôn kính thánh tích khác biệt với việc thờ phượng chỉ dành cho Thiên Chúa Ba Ngôi. Người tín hữu không thờ lạy thánh tích, nhưng tôn kính như những chứng từ hữu hình về sự thánh thiện và như dấu chỉ của ân sủng Thiên Chúa nơi con người. Từ Công đồng Triđentinô cho đến các văn kiện huấn quyền gần đây, Giáo hội đều khẳng định giá trị mục vụ và thiêng liêng của truyền thống này[2]. - Lý do ban hành chỉ thị
Trong thời gian gần đây, xuất hiện nhiều vấn đề liên quan đến việc sử dụng và bảo quản thánh tích: sự giả mạo, việc buôn bán trái phép, cách thức lưu giữ thiếu tôn trọng, hay sự lẫn lộn giữa các loại thánh tích. Chính vì thế, Bộ Phụng Tự và Kỷ luật Bí tích thấy cần phải ban hành văn kiện hướng dẫn này, nhằm:- Xác định rõ tiêu chuẩn xác thực của thánh tích.
- Đưa ra quy định về bảo quản, di chuyển và trưng bày.
- Ngăn chặn việc thương mại hóa hay lạm dụng thánh tích.
- Củng cố ý nghĩa mục vụ và thần học của việc tôn kính.
- Đối tượng áp dụng
Chỉ thị này được gửi đến:- Các Giám mục giáo phận, như những người có trách nhiệm trực tiếp về thánh tích trong địa phận.
- Các linh mục, tu sĩ, và cộng đoàn tín hữu, những người đang gìn giữ hoặc tôn kính thánh tích.
- Các viện bảo tàng, nơi có thể lưu giữ và trưng bày thánh tích vì mục đích tôn giáo và văn hóa.
Chú giải mục vụ
- Mở đầu này cho thấy Giáo hội vừa bảo vệ tính xác thực, vừa giữ gìn ý nghĩa thiêng liêng của thánh tích.
- Trong bối cảnh ngày nay, khi có nguy cơ “vật chất hóa” hoặc “thương mại hóa” các thánh tích, văn kiện này là một tiếng nói cân bằng: khẳng định truyền thống cổ xưa, nhưng cũng đưa ra khuôn khổ pháp lý và thần học để tránh lạm dụng.
- Ý nghĩa mục vụ: nhấn mạnh các thánh tích không phải là bùa ngải hay vật thiêng ma thuật, nhưng là lời nhắc nhở hữu hình về ơn gọi nên thánh và niềm tin vào sự phục sinh.
PHẦN I: TÍNH XÁC THỰC CỦA THÁNH TÍCH
- Phân loại thánh tích
Giáo hội phân biệt:
- Thánh tích bậc nhất: thân thể (xương, máu, tro, hoặc bộ phận của thân thể) của các thánh.
- Thánh tích bậc hai: đồ vật mà thánh đã sử dụng trong đời sống (quần áo, đồ dùng cá nhân, nhạc cụ, sách vở…).
- Thánh tích bậc ba: đồ vật được chạm vào thánh tích bậc nhất hoặc mộ phần của thánh.
Trong phụng vụ, chỉ thánh tích bậc nhất và bậc hai mới được phép đặt để tôn kính cách công khai.
- Nguyên tắc xác thực
Một thánh tích được coi là xác thực khi có:
- Chứng thư chính thức (authenticae) do Giám mục, Bề trên Tổng quyền hoặc nhà chức trách hợp pháp cấp.
- Niêm phong hợp lệ: thánh tích thường được đặt trong theca (hộp nhỏ) có niêm phong sáp với dấu của Giáo hội.
Nếu thiếu chứng thư hoặc có dấu hiệu giả mạo, thánh tích không được phép trưng bày công khai[3].
- Vấn đề giả mạo và buôn bán
Giáo luật cấm tuyệt đối buôn bán thánh tích, đặc biệt là thánh tích bậc nhất[4]. Việc mua bán, trao đổi vì mục đích thương mại là phạm thánh và có thể bị vạ tuyệt thông.
- Giáo hội cho phép trao tặng thánh tích như một cử chỉ mục vụ (ví dụ: từ Tòa Thánh gửi thánh tích cho một giáo phận mới).
- Nhưng việc trao đổi mang tính tiền bạc thì hoàn toàn bị loại trừ.
- Xác minh trong tiến trình phong thánh
Trong các án phong thánh, thánh tích phải được xác minh khoa học và thần học:
- Việc mở mộ, lấy xương hay máu phải có sự giám sát của Giám mục địa phương và chuyên gia y khoa.
- Các thánh tích sau đó được phân loại, niêm phong và lập chứng thư.
- Không được tự ý chia nhỏ hay phát tán mà không có phép Tòa Thánh.
Chú giải mục vụ
Phân loại ba bậc nhấn mạnh rằng: điều quan trọng nhất vẫn là thánh tích bậc nhất (hài cốt), bởi nó gắn liền với niềm tin vào sự phục sinh thân xác. Nhưng Giáo hội cũng công nhận giá trị của những dấu chỉ khác (đồ vật, nơi chốn).
- Xác thực không chỉ là vấn đề hành chính, mà là bảo vệ đức tin của dân Chúa: tránh cho người tín hữu rơi vào sự ngộ nhận, tin vào vật giả, hoặc biến đạo đức bình dân thành mê tín.
- Cấm buôn bán nhấn mạnh chiều kích linh thiêng của thánh tích. Chúng không phải “đồ cổ” hay “hàng hiếm” để mua bán, mà là tài sản thiêng liêng của toàn thể Giáo hội.
- Trong án phong thánh, việc xét nghiệm hài cốt không nhằm mục đích khoa học thuần túy, mà là một phần trong tiến trình nhìn nhận sự thánh thiện. Điều này cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống đức tin và tiêu chuẩn khoa học hiện đại.
PHẦN II: VIỆC BẢO QUẢN VÀ DI CHUYỂN THÁNH TÍCH
- Nguyên tắc bảo quản
- Thánh tích, đặc biệt là thánh tích bậc nhất, phải được giữ gìn trong điều kiện xứng hợp, tránh ẩm mốc, hư hại hoặc thất lạc.
- Việc lưu giữ phải được thực hiện trong theca (hộp kín) có niêm phong, và được đặt trong reliquarium (hộp, hòm, hoặc bình thánh tích) nơi xứng hợp.
- Không được để thánh tích trong nơi bị coi thường, thiếu phẩm giá, hay để lẫn lộn như đồ vật trần tục.
- Việc trưng bày công khai
- Thánh tích được trưng bày để tín hữu kính viếng phải ở trong nơi thánh, ví dụ: nhà thờ, nhà nguyện, hoặc đền thánh.
- Cần có biện pháp an ninh để tránh mất cắp hoặc xâm phạm.
- Không nên lạm dụng việc trưng bày, biến thánh tích thành đối tượng thu hút du lịch hơn là phương tiện củng cố đức tin.
- Việc di chuyển thánh tích
- Thánh tích không được di chuyển ra khỏi giáo phận hoặc quốc gia mà không có phép của Giám mục bản quyền và trong nhiều trường hợp là Tòa Thánh.
- Việc di chuyển tạm thời (ví dụ: cho các cuộc hành hương, sự kiện đặc biệt) cần có văn bản cho phép và phải được đảm bảo an toàn.
- Tuyệt đối cấm gửi thánh tích qua đường bưu điện hay dịch vụ vận chuyển thông thường.
- Việc đặt thánh tích trong bàn thờ
- Theo truyền thống, bàn thờ thánh hiến có thể đặt một thánh tích bậc nhất của thánh tử đạo hay vị thánh khác dưới bàn thờ, như dấu chỉ sự hiệp thông giữa Hy tế Thánh Thể và chứng tá tử đạo.
- Tuy nhiên, chỉ được phép nếu thánh tích đó xác thực và có kích thước thích hợp (không quá nhỏ vụn, cũng không nguyên vẹn đến mức thiếu tôn trọng thân thể).
- Việc đặt thánh tích phải diễn ra trong nghi thức thánh hiến bàn thờ, dưới sự giám sát của Giám mục.[5]
- Việc xử lý thánh tích hư hỏng hoặc không xác thực
- Nếu thánh tích bị hư hỏng (ví dụ: niêm phong bị vỡ, chứng thư thất lạc), cần báo cho Giám mục để có hướng xử lý.
- Nếu xác định là không xác thực, thánh tích đó không được phép trưng bày hay tôn kính công khai, nhưng vẫn phải được giữ gìn với sự tôn trọng tối thiểu, không vứt bỏ như đồ vật thông thường.[6]
Chú giải mục vụ
- Nguyên tắc bảo quản cho thấy Giáo hội muốn nhấn mạnh: thánh tích là tài sản thiêng liêng chung, không thuộc sở hữu cá nhân để tùy tiện sử dụng.
- Việc trưng bày công khai cần phân định rõ: tôn kính thánh tích phải hướng đến tôn vinh Thiên Chúa và bắt chước các thánh, chứ không nhằm mục đích du lịch hay thương mại.
- Di chuyển thánh tích nhấn mạnh tính hiệp thông của Giáo hội hoàn vũ: thánh tích không thể được “luân chuyển” tùy tiện, vì mỗi thánh tích gắn liền với một cộng đoàn cụ thể.
- Đặt thánh tích trong bàn thờ nối kết giữa hy tế tử đạo của các thánh và Hy tế Thập giá – Thánh Thể của Chúa Kitô. Đây là một truyền thống thần học sâu xa từ thời Giáo hội sơ khai.
- Xử lý thánh tích không xác thực cho thấy Giáo hội có thái độ vừa cẩn trọng vừa tôn kính: không để lẫn lộn, nhưng cũng không vứt bỏ cách bất kính.
PHẦN III: VIỆC TÔN KÍNH VÀ Ý NGHĨA MỤC VỤ CỦA THÁNH TÍCH
- Ý nghĩa thiêng liêng
Việc tôn kính thánh tích xuất phát từ niềm tin rằng các thánh hiệp thông với chúng ta trong Đức Kitô. Thánh tích là dấu chỉ hữu hình giúp tín hữu cảm nhận sự gần gũi của các thánh, được khích lệ noi gương nhân đức của các ngài, và được củng cố trong niềm hy vọng vào sự phục sinh[7].
Việc tôn kính thánh tích phải luôn hướng đến tôn thờ Thiên Chúa và cầu xin các thánh chuyển cầu, chứ không dừng lại ở bản thân thánh tích.[8]
- Hình thức tôn kính
- Có thể tôn kính thánh tích qua việc đặt trong nhà thờ, đền thánh, hoặc bàn thờ phụ để tín hữu kính viếng.
- Trong phụng vụ, đặc biệt là dịp lễ kính thánh hay các cuộc hành hương, thánh tích có thể được trưng bày cách long trọng.
- Việc tôn kính có thể đi kèm nghi thức rước thánh tích, nhưng phải tuân thủ luật phụng vụ, tránh mọi hình thức khoa trương quá mức hoặc lạm dụng.
- Giá trị mục vụ
- Thánh tích khơi dậy lòng đạo đức bình dân chân chính, giúp tín hữu cảm nghiệm sự gần gũi giữa đời sống hằng ngày và lời chứng của các thánh.
- Là phương thế giúp người trẻ và những ai yếu đức tin được củng cố niềm tin, vì họ có một “chứng tá cụ thể” về sự thánh thiện có thật trong lịch sử.
- Thánh tích còn góp phần nuôi dưỡng ơn gọi nên thánh cho mọi tín hữu, theo lời mời gọi của Công đồng Vaticanô II (Lumen Gentium, số 40).[9]
- Những lạm dụng cần tránh
- Không được gán cho thánh tích những năng lực ma thuật như chữa bệnh, trừ tà, hay mang lại may mắn, nếu không có sự phê chuẩn phụng vụ chính thức.
- Không được tổ chức các hình thức sùng kính quá mức biến thánh tích thành “trung tâm” thay cho Chúa Kitô.
- Tránh việc tôn kính thánh tích theo lối mê tín dị đoan, làm giảm giá trị thần học và mục vụ.
- Vai trò của Giám mục và mục tử
- Giám mục có trách nhiệm điều phối và hướng dẫn việc tôn kính thánh tích trong giáo phận, bảo đảm sự quân bình giữa lòng đạo đức bình dân và tính phụng vụ.
- Linh mục và tu sĩ cần giải thích ý nghĩa thần học cho cộng đoàn, giúp người tín hữu tôn kính thánh tích một cách trưởng thành trong đức tin, tránh lạc hướng.
Chú giải mục vụ
- Ý nghĩa thiêng liêng của thánh tích nhấn mạnh đến mầu nhiệm Các Thánh Thông Công: khi kính viếng, người tín hữu không dừng lại ở vật thể, mà bước vào mối hiệp thông thiêng liêng với toàn thể Hội Thánh.
- Hình thức tôn kính cần được đặt trong bối cảnh phụng vụ: thánh tích không thể “đứng riêng lẻ”, mà luôn phải hướng đến Hy tế Thánh Thể – trung tâm của đời sống Kitô hữu.
- Giá trị mục vụ rất rõ: thánh tích như “chiếc cầu” nối quá khứ và hiện tại, làm chứng rằng sự thánh thiện là khả thi cho mọi tín hữu.
- Cảnh báo về lạm dụng cho thấy Giáo hội rất ý thức rằng nếu không hướng dẫn, tín hữu có thể biến lòng đạo đức thành mê tín. Việc này từng xảy ra trong lịch sử, và Giáo hội luôn phải vừa giữ gìn, vừa thanh luyện truyền thống này.
- Vai trò mục tử: thánh tích không thể được xem như tài sản riêng của một cá nhân hay cộng đoàn nhỏ, mà là hồng ân chung của Giáo hội, do đó Giám mục có trách nhiệm tối cao trong việc quản lý và hướng dẫn.
KẾT LUẬN
- Ý nghĩa tổng quát
Thánh tích là hồng ân quý giá của Thiên Chúa dành cho Hội Thánh, vừa là chứng tích lịch sử, vừa là dấu chỉ thiêng liêng của sự hiệp thông trong mầu nhiệm các thánh. Qua thánh tích, tín hữu được nhắc nhớ rằng:
- Sự thánh thiện là khả thi cho mọi người.
- Các thánh tiếp tục đồng hành và cầu bầu cho Hội Thánh lữ hành.
- Cuộc sống hiện tại hướng về niềm hy vọng phục sinh.
- Bảo vệ sự xác thực
Giáo hội khẳng định trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ sự chân thật và phẩm giá của thánh tích:
- Chống lại mọi hình thức giả mạo, buôn bán, hay lạm dụng.
- Đảm bảo rằng thánh tích được lưu giữ, di chuyển và trưng bày trong bối cảnh phụng vụ và mục vụ xứng hợp.
- Trách nhiệm mục tử
- Các Giám mục và mục tử được mời gọi trở thành người canh giữ thánh tích trong giáo phận của mình.
- Họ phải vừa là người quản lý hợp pháp, vừa là người hướng dẫn thiêng liêng, giúp cộng đoàn tín hữu hiểu đúng và sống đúng tinh thần tôn kính thánh tích.
- Lời nhắc cuối cùng
Việc tôn kính thánh tích phải luôn quy hướng về Đức Kitô, Đấng là trung tâm của đời sống Hội Thánh. Các thánh tích không thay thế hay che khuất Chúa Kitô, nhưng dẫn đưa tín hữu đến gần Người hơn, qua gương sáng của các thánh và nhờ lời chuyển cầu của các ngài.
Chú giải mục vụ
Kết luận này một lần nữa nhấn mạnh: thánh tích không phải là mục đích cuối cùng, mà là phương tiện giúp ta gắn bó với Chúa Kitô.
- Ở đây, ta thấy Giáo hội dùng sự khôn ngoan mục vụ để giữ thăng bằng: vừa bảo vệ truyền thống cổ kính, vừa thanh luyện khỏi những lạm dụng.
- Đặc biệt, trách nhiệm của Giám mục được nhắc đến như “người canh giữ kho tàng thiêng liêng” – điều này nối kết với thần học về giám mục như người giữ gìn mầu nhiệm đức tin (custos mysteriorum Dei).
- Trong bối cảnh hiện đại, khi nhiều người dễ chạy theo những “hiện tượng tôn giáo” hoặc “thánh tích giả”, văn kiện này mang tính cảnh tỉnh, đồng thời cũng củng cố niềm tin vào sự hiệp thông các thánh.
[1] X. Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo, số 957–958: “Sự hiệp thông của Hội Thánh trên trời và dưới đất.”
[2] X. Công đồng Triđentinô, Khóa 25, Sắc lệnh về việc tôn kính các thánh và thánh tích (1563).
[3] X. Instruction Relics in the Church: Authenticity and Preservation, Congregation for Divine Worship and the Discipline of the Sacraments, 2017, số 5–6.
[4] X. Bộ Giáo luật 1983, điều 1190 §1: “Nghiêm cấm việc bán thánh tích.”
[5] X. Quy chế Nghi lễ Giám mục (Caeremoniale Episcoporum), số 866–867: về việc đặt thánh tích trong bàn thờ.
[6] Bộ Giáo luật 1983, điều 1237 §2: “Không nên đặt thánh tích không xác thực hoặc có kích thước quá nhỏ trong bàn thờ.”
[7] Instruction Relics in the Church: Authenticity and Preservation, CDWDS 2017, số 16–22
[8] Bộ Giáo luật 1983, điều 1186: về lòng sùng kính đối với Đức Maria, các thiên thần và các thánh.
[9] Hiến chế Tín lý Lumen Gentium, Công đồng Vaticanô II, số 49–51: về sự hiệp thông giữa Hội Thánh lữ hành và Hội Thánh khải hoàn
Discussion about this post