Tại Sao Sự Dữ Tồn Tại Nếu Thiên Chúa Toàn Năng Và Toàn Thiện?
Câu hỏi “Nếu Thiên Chúa toàn năng và toàn thiện, tại sao sự dữ tồn tại?” luôn là một thách thức lớn đối với trí óc, đức tin và cả trái tim con người. Đây không chỉ là vấn đề của triết học khi ta muốn hiểu thế giới; không chỉ là vấn đề của thần học khi ta muốn hiểu Thiên Chúa; mà còn là vấn đề của trái tim khi con người phải đối diện với chính nỗi đau của mình.
Và vì thế, điều đầu tiên – và tiên quyết – không phải là đưa ra những công thức triết học hay lời giải thích trọn vẹn, mà là sự khiêm tốn để nói ra ba chữ rất khó: “Tôi không biết.”
Làm sao trí óc hữu hạn có thể hiểu trọn Đấng vô hạn?
Làm sao một con người bị giới hạn bởi thời gian, không gian, cảm xúc và đau khổ lại đòi nhìn toàn thể bức tranh mà Thiên Chúa đang vẽ trong lịch sử?
Thậm chí nhiều khi, ta còn vô thức mời Thiên Chúa bước xuống khỏi ngai của Ngài để đứng trước toà án lý trí của con người. Ta muốn Ngài trả lời theo cách ta muốn, trong khung giới hạn mà ta đặt ra, như thể Thiên Chúa phải phục tùng lập luận của ta. Tệ hơn, ta còn muốn Ngài chịu trách nhiệm cho những hệ quả đến từ chính sự tự do, chọn lựa và lỗi lầm của con người. Vậy khi chiến tranh, bất công, thù hận, tham lam và bạo lực được tạo ra bởi bàn tay con người, câu hỏi phải được đặt lại: trách nhiệm ấy thuộc về ai?
Chính ở điểm khởi đầu khiêm tốn ấy, lý trí mới được đặt đúng vị trí của nó: không phải là kẻ xét xử Thiên Chúa, mà là một trí tuệ hữu hạn đi tìm kiếm Đấng vô hạn. Và khi ta bước vào cuộc tìm kiếm đó, một ánh sáng dần mở ra.
Sự Dữ Và Tự Do
Lập luận của những người vô thần thường trình bày như một tam đoạn luận: nếu Thiên Chúa toàn năng, Ngài có thể ngăn sự dữ; nếu Ngài toàn thiện, Ngài muốn ngăn sự dữ; nhưng sự dữ tồn tại; vậy Thiên Chúa không toàn năng, không toàn thiện hoặc không hiện hữu. Triết học Kitô giáo chỉ ra rằng lập luận này bỏ quên một yếu tố nền tảng: tự do. Bởi nếu Thiên Chúa tạo ra những sinh vật chỉ biết làm điều thiện, thì đó không phải yêu thương mà chỉ là lập trình. Tình yêu chỉ là tình yêu khi có khả năng tự do. Và nơi nào có tự do, nơi ấy tất yếu có khả năng từ chối điều thiện và rời xa điều thiện ấy.
Thánh Augustinô khẳng định rằng sự dữ không phải là một thực thể độc lập; nó giống như bóng tối, không có bản chất riêng, chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng. Thiên Chúa tạo ra mọi sự tốt lành; sự dữ chỉ xuất hiện khi con người rời bỏ điều thiện Người ban. Nói cách khác: Thiên Chúa trao tự do, và chính con người lạm dụng tự do.
Thánh Thomas Aquinas còn đi xa hơn khi khẳng định rằng Thiên Chúa không muốn sự dữ, nhưng Ngài cho phép nó khi – và chỉ khi – từ đó có thể phát sinh điều thiện lớn hơn. Những đức tính đẹp nhất của nhân loại chỉ có thể xuất hiện trong một thế giới nơi sự dữ có mặt: lòng can đảm chỉ có trong hiểm nguy, sự tha thứ chỉ có khi có lỗi lầm, lòng trắc ẩn chỉ nở hoa khi có đau khổ. Thậm chí Thập Giá – đau khổ tột cùng – lại trở thành nguồn ơn cứu độ. Một thế giới không có đau khổ lập tức cũng đồng nghĩa với một thế giới không có can đảm, không có hy sinh, không có tha thứ và không có chiều sâu thiêng liêng.
Thiên Chúa, Tự Do Và Lịch Sử Cứu Độ
Việc Thiên Chúa tôn trọng tự do cũng cho thấy có những điều Ngài “không thể” làm – không phải vì Ngài yếu đuối, mà vì chúng mâu thuẫn với chính bản tính của Ngài. Ngài không thể tạo vòng tròn vuông, không thể vừa ban tự do vừa tước tự do, và không thể ép buộc ai đó yêu Ngài. Thiên Chúa toàn năng, nhưng không bao giờ làm điều vô lý hoặc trái với bản tính của Tình yêu.
Thiên Chúa cũng không điều khiển lịch sử bằng những nút bấm. Ngài đồng hành, kiên nhẫn, dẫn dắt và biến đổi từ bên trong. Theo Thánh Irênê, con người được tạo dựng chưa hoàn thiện, nhưng có tiềm năng hướng đến sự hoàn thiện. Những thử thách không phải là hình phạt mà là bài luyện tập để linh hồn lớn lên. Đau khổ không phá hủy con người; nó rèn luyện họ.
Và Thiên Chúa không giải thích vấn đề sự dữ bằng một định nghĩa, nhưng bằng một con người: Đức Giêsu Kitô. Ngài sinh ra trong nghèo khó, sống giữa đau khổ, nếm trải bất công, chịu bạo lực và chết nhục nhã trên Thập Giá. Nhưng Ngài đã sống lại để nói rằng sự dữ không có tiếng nói cuối cùng. Câu trả lời của Thiên Chúa không phải là một lý thuyết, mà là một cuộc đời.
Sự Dữ Và Chính Tôi
Khi đau khổ chạm đến đời ta thật sự, câu hỏi triết học liền biến mất. Ta không hỏi: “Thiên Chúa toàn năng có cho phép sự dữ không?” Mà ta bật khóc: “Chúa ơi, Ngài ở đâu trong nỗi đau này của con?” Kinh Thánh chưa từng hứa ta sẽ không đau khổ; nhưng hứa điều lớn hơn: “Ta ở cùng con.” Lời hứa hiện diện đôi khi quan trọng hơn lời hứa giải quyết vấn đề.
Và rồi ta nhận ra một sự thật khác: Thiên Chúa cứu thế giới… qua chính chúng ta. Người ta thường hỏi: “Tại sao Chúa không cứu thế giới?” Nhưng thế giới lại hỏi: “Tại sao con người không sống yêu thương?” Thiên Chúa xóa bỏ sự dữ bằng lòng nhân ái, sự công chính, sự tha thứ, lòng phục vụ, và các hành động bé nhỏ của từng người. Ngài làm phần của Ngài; phần còn lại – Ngài muốn ta cộng tác.
Thập Giá nhắc ta rằng đau khổ không phải là dấu Thiên Chúa rời bỏ, sự dữ không phải chương cuối, và tình yêu có thể biến đổi tất cả. Thập Giá không xoá nỗi đau nhưng chiếu sáng nó bằng hy vọng.
Niềm Hy Vọng: Kết Thúc Của Sự Dữ
Đức tin Kitô giáo tuyên xưng rằng sự dữ không tồn tại mãi. Sẽ có ngày Thiên Chúa đổi mới mọi sự, công lý được tỏ lộ và mọi giọt nước mắt được lau sạch. Chúng ta sống trong “khoảng giữa”: giữa lời hứa và sự hoàn tất. Và trong khoảng ấy, con người được mời gọi trở thành những người canh giữ hy vọng, bằng sự trung thành, yêu thương và kiên nhẫn mỗi ngày.
Sự dữ không phá hủy đức tin khi ta hiểu rằng: con người hữu hạn không thể hiểu trọn Thiên Chúa; Thiên Chúa tôn trọng tự do; Ngài chiến thắng sự dữ bằng tình yêu; Ngài muốn ta cộng tác vào công trình cứu độ; và Ngài hiện diện trong mọi đau khổ của ta.
Trong thế giới vẫn đầy bóng tối này, có khi điều Thiên Chúa mong ước nơi chúng ta rất đơn giản: hãy trở thành một ngọn nến nhỏ. Vì chỉ một ngọn nến thôi… cũng đủ để làm tan bóng đêm.








Discussion about this post