Salvations: Truth and Differences In Religion Của S. Mark Heim
TÓM TẮT
Cuốn sách SALVATIONS: Truth and differences in Religion của S. Mark Heim là một công trình thần học tôn giáo quan trọng, thách thức mạnh mẽ các mô hình đa nguyên truyền thống (pluralistic theologies) do John Hick, Wilfred Cantwell Smith và Paul Knitter đề xướng. Heim phê bình rằng các mô hình này, mặc dù tuyên bố ủng hộ sự đa dạng, lại thực chất là “chủ nghĩa quy giản thân thiện” (friendly reductionism) vì chúng phủ nhận tính đa dạng cơ bản về mặt tôn giáo bằng cách quy tất cả các truyền thống về một Thực tại (Real) hoặc một mục đích Cứu rỗi (Salvation) duy nhất. Để vượt qua nghịch lý này, Heim đề xuất “Giả thuyết Đa nguyên Hơn” (A More Pluralistic Hypothesis). Trọng tâm của giả thuyết này là sự công nhận rằng Cứu rỗi tồn tại dưới dạng số nhiều (“Salvations”) – các mục đích tôn giáo thực chất khác biệt và có thể đạt được, phản ánh sự sung mãn thần tính (divine plenitude) và sự tự do của con người. Tiểu luận này sẽ phân tích chi tiết lập trường phê phán của Heim đối với các lý thuyết đa nguyên hiện đại, trình bày khuôn khổ triết học và thần học cho giả thuyết “Salvations” của ông, và đánh giá ý nghĩa của công trình này đối với cuộc tranh luận về đa dạng tôn giáo, nhấn mạnh rằng sự trân trọng chân chính đối với cái khác biệt chỉ có thể đạt được thông qua việc khẳng định tính đặc thù (particularity) và sự khác biệt thực chất (substantive difference) của các mục đích tôn giáo.
MỞ ĐẦU
Lĩnh vực thần học tôn giáo đang phải vật lộn để cân bằng giữa sự cam kết quyết định (decisively committed) đối với một đức tin cụ thể và sự nhận thức về các lựa chọn thay thế thực tế (awareness of actual alternatives). Mối quan tâm cao độ hiện nay đối với đa dạng tôn giáo bắt nguồn từ các sự kiện lịch sử như Thời kỳ Khai sáng châu Âu, phong trào truyền giáo Cơ đốc giáo hiện đại, và sự mở rộng của các hệ thống kinh tế/quyền lực thuộc địa phương Tây. Trong bối cảnh này, các nhà thần học đa nguyên như John Hick đã kêu gọi một cuộc “cách mạng Copernicus” (Copernican revolution), bác bỏ tính độc nhất của Cơ đốc giáo để khẳng định rằng tất cả các truyền thống lớn đều là con đường hợp lệ dẫn đến cùng một mục đích cứu rỗi.[1]
Mark Heim, trong SALVATIONS, đã phân tích và phê phán tính nhất quán của các lý thuyết đa nguyên này (Phần I) trước khi đưa ra mô hình thay thế của riêng mình (Phần II). Luận điểm trung tâm của Heim là: các lý thuyết đa nguyên phổ biến nhất đã “thống nhất một cách nhất quán phủ nhận rằng, về mặt tôn giáo thực chất, có hoặc nên có bất kỳ sự đa dạng cơ bản nào” (“consistently deny that, in properly religious terms, there is or should be any fundamental diversity”)[2]. Heim khẳng định rằng, bằng cách quy giản tất cả các kết quả tôn giáo về một thực tại trừu tượng hoặc một quá trình tâm linh duy nhất, những học thuyết này đã “làm suy yếu giá trị đặc biệt có thể được quy cho các chi tiết cụ thể của các truyền thống đức tin thực tế”.
Tiểu luận này sẽ phân tích cách Heim chứng minh rằng các lý thuyết đa nguyên đã thất bại trong việc đáp ứng mục tiêu tự đặt ra của mình—tôn trọng sự đa dạng—và làm thế nào Giả thuyết Đa nguyên Hơn của ông lại cung cấp một khuôn khổ nhất quán và trung thực hơn về mặt thần học để đối mặt với sự đa dạng thực sự của các mục đích tôn giáo thực tế (a real diversity of actual religious ends).
PHẦN I: PHÊ PHÁN CÁC MÔ HÌNH ĐA NGUYÊN: “CHỦ NGHĨA QUY GIẢN THÂN THIỆN”
Heim phân loại các lý thuyết đa nguyên đang chiếm ưu thế thành ba dòng chính—triết học (Hick), lịch sử (Smith), và đạo đức (Knitter)—và chỉ ra rằng tất cả chúng đều mắc phải căn bệnh quy giản (reductionism).
-
Sự Quy giản Triết học của John Hick: Thực tại Độc nhất (The Single Real)
John Hick, người được coi là nhà văn có ảnh hưởng nhất trong cuộc thảo luận đương đại, đặt nền móng cho Giả thuyết Đa nguyên (PH) trên cơ sở triết học Kantian. PH tuyên bố rằng “Thực tại vô hạn” (“an infinite Real, in itself beyond the scope of other than purely formal concepts, is differently conceived, experienced and responded to from within the different cultural ways of being human”)[3].
Heim chỉ trích Hick đã dựa vào “hai giả định sâu rộng, mỗi giả định đều đáng ngờ” (“two sweeping assumptions, each questionable”):
- Một giáo điều siêu hình rằng chỉ có thể có một đối tượng tôn giáo (“a metaphysical dogma that there can be but one religious object”)[4].
- Một giáo điều cứu rỗi rằng chỉ có thể có một mục đích tôn giáo duy nhất (“a soteriological dogma that there can be but one religious end”).[5]
Heim lập luận rằng Hick’s The Real (Cái Thực tại) chỉ là một “sự quy giản thân thiện” (a friendly reductionism). Bằng cách đẩy Thực tại tối thượng vào lĩnh vực noumenal (không thể biết), Hick bảo vệ nó khỏi mọi sự mô tả cụ thể nào có thể làm tổn hại tính trung lập của nó giữa các truyền thống. Tuy nhiên, Heim lưu ý rằng Hick đã buộc phải kết luận rằng tất cả các yếu tố cụ thể của các tôn giáo (God, Brahman, Sunyata) đều là “huyền thoại” (myths). Mặc dù Hick thừa nhận có những mâu thuẫn thực tế (factual contradictions) giữa các tôn giáo (như luân hồi, hay sự phục sinh của Chúa Giê-su), ông nhanh chóng bác bỏ chúng, tuyên bố: “nothing of salvific importance depends on them” (“không có gì có ý nghĩa cứu rỗi phụ thuộc vào chúng”).[6]
Heim nhận định nghịch lý là: Hick phủ nhận rằng bất cứ điều gì có ý nghĩa tôn giáo lại có thể là khác biệt: “anything about which it is possible to differ religiously cannot be religiously significant”. Heim cho rằng, nếu các mục đích tôn giáo là “các trạng thái của con người” (human states), thì các yếu tố lịch sử và văn hóa phải là “một khía cạnh cấu thành” (a constitutive aspect) của chúng. Việc Hick sử dụng thuật ngữ salvation (cứu rỗi) dưới dạng số ít đã biến nó thành “một sự trừu tượng thuần túy hình thức” (a purely formal abstraction), không còn liên hệ với nội dung cụ thể của bất kỳ truyền thống nào.
-
Sự Quy giản Lịch sử của Wilfred Cantwell Smith: Đức tin Độc nhất (The Single Faith)
Wilfred Cantwell Smith tiếp cận đa nguyên từ góc độ lịch sử tôn giáo, tập trung vào “cách con người sống tôn giáo” (humans’ ways of being religious). Smith phân biệt triệt để giữa “Đức tin” (Faith)—phẩm chất phổ quát, nội tại, không nội dung—và “Truyền thống/Niềm tin” (Tradition/Beliefs)—những sự trí thức hóa mang tính lịch sử và văn hóa.
Heim phê bình rằng sự phân đôi triệt để này đã đặt tôn giáo trên hai mặt phẳng:
- Mặt phẳng bản chất/chủ quan: Nơi Đức tin tồn tại “ngoài lời nói, thách thức định nghĩa” (“beyond words, defying definition”).
- Mặt phẳng lịch sử: Nơi Niềm tin và Truyền thống tồn tại, có thể được “khảo sát và đánh giá một cách khách quan” (“can be known objectively”).
Đối với Smith, Đức tin là “phẩm chất phổ quát của đời sống con người” (“a universal quality of human life”). Cứu rỗi, hay sự giải thoát khỏi tuyệt vọng và tự kỷ, là “một và đồng nhất” (“one and the same”). Heim nhận định Smith đã làm “tiêu diệt mọi thứ khác” (annihilates every other) trong một hệ thống siêu việt, phủ nhận sự tồn tại của những khác biệt mang tính lựa chọn tôn giáo thực sự. Nếu Đức tin là một phẩm chất duy nhất và không nội dung, thì không có gì độc đáo trong các truyền thống tôn giáo “lại là yếu tố không thể thiếu cho sự cứu rỗi” (“nothing that is distinctive in your tradition… can be integral to that fulfillment itself”)[7]. Điều này đã làm cho Smith, người khẳng định “sự đoàn kết của chúng ta có trước tính đặc thù của chúng ta” (“Our solidarity precedes our particularity”), trở thành một nhà tư tưởng “không hề đa nguyên về mặt tôn giáo”.
-
Sự Quy giản Đạo đức của Paul Knitter: Chính hành Đơn nhất (The Single Orthopraxis)
Paul Knitter tập trung vào “chính hành” (orthopraxis)—nguyên tắc ưu tiên hành động đúng (công lý, giải phóng) hơn là giáo điều đúng (chính thống – orthodoxy). Knitter đề xuất chuyển từ “thần trung tâm” (theocentrism) sang “cứu rỗi trung tâm” (soteriocentrism), lấy sự giải phóng khỏi nghèo đói và áp bức làm “cơ sở cho việc tiếp cận sự bất tương xứng và khác biệt” của các tôn giáo.
Heim và các nhà phê bình khác chỉ ra rằng Knitter đã thay thế một giáo điều tôn giáo bằng một giáo điều đạo đức xã hội. Mặc dù Knitter khẳng định rằng “sự khác biệt về giáo lý… quá gây tranh cãi và dễ bị ý thức hệ hóa” để làm nền tảng cho sự phán xét liên tôn, ông lại áp đặt tiêu chuẩn công lý (justice standard) hiện đại của phương Tây.
- Knitter chỉ trích bất kỳ tôn giáo nào “chối bỏ bất kỳ mối quan hệ nào giữa sự chuyển hóa của thế giới này và sự cứu rỗi cá nhân hoặc giác ngộ” và tuyên bố “chọn không đối thoại với những tôn giáo hướng tới thế giới khác” (“choose ‘not to dialogue with such other-worldly religions'”).[8]
- Heim chỉ ra rằng định nghĩa về “công lý” mà Knitter sử dụng “bắt nguồn một cách minh bạch, độc quyền từ một thời kỳ hiện đại và một bối cảnh phương Tây” (“stems transparently, exclusively from a modern period and a Western context”).[9]
- Thực chất, Knitter đang áp đặt một quan điểm định hướng (orientational view) về công lý phương Tây, yêu cầu các tôn giáo phải “hòa nhập” (assimilated) vào các tiêu chuẩn đó để được tuyên bố là “tôn giáo đích thực” (“authentic religion”).
Heim kết luận rằng ba mô hình này, mặc dù xuất phát từ ba chiều kích khác nhau (triết học, lịch sử, đạo đức), đều chia sẻ một “tính đặc thù di truyền” (genetic particularity) sâu sắc, đó là sự “chiếm lĩnh hiện đại hóa” (appropriation of modernity) của Cơ đốc giáo tự do. Bằng cách này, thần học đa nguyên biến các phê bình phương Tây hiện đại về Cơ đốc giáo (chủ nghĩa duy lý, phê bình lịch sử, công lý xã hội) thành “các chuẩn mực cho tất cả các tôn giáo” (“the norms for all religion”).
PHẦN II: GIẢ THUYẾT ĐA NGUYÊN HƠN (A MORE PLURALISTIC HYPOTHESIS)
Để tránh chủ nghĩa quy giản và tôn trọng tính toàn vẹn của các truyền thống khác, Heim đề xuất một mô hình không phủ nhận sự tồn tại của nhiều mục đích tôn giáo khác nhau mà vẫn duy trì cam kết với tính đặc thù của đức tin mình.
-
Sự Đa dạng Thực sự của các Mục đích Tôn giáo (“Salvations”)
Heim thách thức “giáo điều cứu rỗi rằng chỉ có thể có một mục đích tôn giáo duy nhất”. Ông khẳng định “có một sự đa dạng thực sự của các mục đích tôn giáo thực tế” (a real diversity of actual religious ends). Heim tin rằng các con đường trong các truyền thống tôn giáo khác nhau, nếu được theo đuổi một cách nhất quán, sẽ “có hiệu quả trong việc đưa tín đồ đạt đến các thành tựu thay thế” (“effective in bringing adherents to alternative fulfillments”)[10].
- Tính khác biệt là Có thật: Mục đích Kitô giáo (thông công với Thiên Chúa Ba Ngôi) và mục đích Phật giáo (Niết bàn, sự chấm dứt của bản ngã) là những trạng thái “thành tựu tôn giáo khác biệt” (distinctive religious fulfillments). Chúng không thể cùng đúng đối với cùng một người tại cùng một thời điểm.
- Tầm quan trọng của Chi tiết: Việc công nhận các mục đích là khác biệt “trực tiếp hướng chúng ta đến các truyền thống tôn giáo” (directs us unavoidably toward the religious traditions themselves). Các chi tiết cụ thể—thực hành, tín ngưỡng, lịch sử—không phải là các hình thức bên ngoài (extrinsic forms) mà là “khía cạnh cấu thành” (constitutive aspect) của sự thành tựu đó.
Heim lập luận rằng chính giả thuyết về nhiều mục đích tôn giáo khác nhau (multiple religious aims) mới là “cơ sở mạnh mẽ nhất” (the strongest ground) để công nhận “chân lý tôn giáo đặc trưng và ‘cứu rỗi’ ở các tôn giáo khác”.
-
Khung Triết học: Chủ nghĩa Đa nguyên Định hướng (Orientational Pluralism)
Để hợp pháp hóa việc khẳng định sự đúng đắn tối thượng của đức tin mình trong khi vẫn công nhận tính hợp lý của các mục đích khác, Heim dựa trên triết học về “Chủ nghĩa Đa nguyên Định hướng” (Orientational Pluralism) của Nicholas Rescher.
- Tính Đặc thù của Quan điểm: Heim áp dụng luận điểm của Rescher rằng sự thật (truth) là duy nhất, nhưng sự biện minh (justification) hay sự bảo đảm (warranted assertability) thì mang tính “định hướng” (orientational). Một quan điểm (perspective) bao gồm các “giá trị nhận thức” (epistemic values) và các “đánh giá ưu tiên” (evaluative judgments).
- Không có Lý thuyết Trung lập: Heim khẳng định “không có lý thuyết siêu tôn giáo trung lập” (neutral “meta-theory”) nào có thể tồn tại để phán xét các tôn giáo. Mọi lý thuyết về sự đa dạng tôn giáo đều là “sự xác nhận tôn giáo cấp độ một” (first-level religious assertions). Do đó, việc mỗi truyền thống tuyên bố tính tối thượng của mình là “hoàn toàn hợp lý” (rationally appropriate).
- Công nhận Tính Khác biệt một cách Nhất quán: Theo mô hình này, chúng ta “không ở vị thế để thừa nhận rằng cơ sở phán xét của người khác là ưu việt hơn của chúng ta” (“not in a position to concede that someone else’s basis of judgment is superior to ours”)[11]. Tuy nhiên, việc công nhận rằng các quan điểm khác có lý do chính đáng (justified grounds) và có thể “có thật và có thể đạt được” (real and achievable) thì không hề mâu thuẫn. Việc nhận ra rằng các vị trí mâu thuẫn có thể được biện minh về mặt nhận thức (epistemically justified) từ các hướng khác nhau là điều kiện tiên quyết để Heim vượt qua chủ nghĩa quy giản đơn nhất về mặt cứu rỗi.
-
Nền tảng Thần học: Sự Sung mãn và Ba Ngôi (Plenitude and Trinity)
Heim củng cố giả thuyết của mình bằng một cách hiểu mới về Thiên Chúa Ba Ngôi (Trinity) và nguyên tắc Sung mãn (Plenitude) trong thần học Kitô giáo.
- Plenitude kinh tế: Heim tái định nghĩa Plenitude không phải là một phẩm chất triết học hình thức, mà là “một biểu hiện kinh tế của sự trọn vẹn của tình yêu và bản chất quan hệ của Thiên Chúa” (“an economic expression of the fullness of God’s love and relational nature”)[12].
- Tôn vinh Sự Tự do: Chính sự Sung mãn thần tính này đòi hỏi “sự tự do của con người do Thiên Chúa tạo ra có thể tự thể hiện theo một số cách” (“the human freedom which God has created may actualize itself in a number of ways”)[13]. Sự tồn tại của các mục đích tôn giáo khác nhau (Salvations) chứng minh rằng sự lựa chọn tôn giáo của con người là có ý nghĩa và là có thật, chứ không phải chỉ là hình thức bên ngoài.
- Vượt ra ngoài Thiên đàng/Địa ngục: Heim đề xuất một khung cánh chung học (eschatological framework) phân chia số phận sau cùng của con người thành ba loại: hư mất (lostness), sự thành tựu tôn giáo trung gian (penultimate religious fulfillments), và sự thông công với Thiên Chúa Ba Ngôi (communion with the triune God). Các mục đích tôn giáo khác, ví dụ Niết bàn, được coi là “các thành tựu trung gian”—thực tế, có thể đạt được, không phải là điều ác tích cực (not positive evils) hay sự trừng phạt. Việc con người đạt được những mục đích khác biệt này “cũng có thể là vinh quang của Thiên Chúa” (“could also be to the glory of God”).
PHẦN III: ĐÁNH GIÁ VÀ Ý NGHĨA
Công trình của Heim đại diện cho một bước tiến quan trọng trong thần học tôn giáo bằng cách đòi hỏi sự trung thực về mặt tôn giáo (religious honesty) trong việc đối mặt với sự khác biệt. Tuy nhiên, lập trường này không tránh khỏi những điểm dễ gây hiểu lầm và tranh cãi.
-
Sức mạnh: Sự Công nhận Thực chất của Tính Khác biệt
Sức mạnh lớn nhất của Heim nằm ở việc ông cung cấp một cơ sở thần học cho sự trân trọng song phương (reciprocal appreciation).
- Thách thức Chủ nghĩa Giả tưởng Đơn nhất: Heim bác bỏ ảo tưởng của Hick rằng “chúng ta chỉ có thể tôn trọng và đánh giá cao những gì giống nhau”. Thay vào đó, ông cho rằng niềm hy vọng lâu dài cho các xã hội đa nguyên dựa trên khả năng “tôn trọng và đánh giá cao những gì chúng ta nhận ra là thực tế nhưng khác biệt” (“respect and appreciate what we recognize is real but different”)[14].
- Cơ sở cho Đối thoại Sâu sắc: Bằng cách khẳng định tính đặc thù là quan trọng về mặt cứu rỗi, Heim cung cấp “lý do nội tại” (intrinsic reason) cho việc nghiên cứu và đối thoại chuyên sâu về “kết cấu dày đặc” (thick texture) của các truyền thống khác. Heim nhận định rằng các lý thuyết đa nguyên truyền thống không cung cấp “lý do nội tại nào” để thực hiện “công việc tỉ mỉ và tẻ nhạt” trong việc nghiên cứu các yếu tố đặc trưng của các truyền thống khác.
-
Điểm yếu và Sự Đánh đổi: Hệ thống Thứ bậc và “Lesser Good”
Lý thuyết của Heim đối mặt với phê bình gay gắt về việc thiết lập một hệ thống thứ bậc, trong đó Cứu rỗi Cơ đốc giáo là tối thượng (ultimate), còn các cứu rỗi khác là “điều tốt thứ cấp” (secondary good) hoặc “điều tốt kém hơn” (lesser good). Sự băn khoăn về việc Heim vừa công nhận Salvations (số nhiều) nhưng lại đánh giá thấp chúng là “hoàn toàn hợp lý” (plausible).
Heim bảo vệ sự đánh đổi này như là sự trung thực về mặt thần học:
- Tính Nhất quán của Cam kết: Bất kỳ tín đồ nào, khi xem xét các khả năng thay thế, phải “duy trì rằng mục đích cứu rỗi của mình là mục đích tối hậu”. Nếu Heim tuyên bố tính trung lập tuyệt đối, ông sẽ rơi vào cái bẫy của Hick: một lý thuyết “trung lập” (neutral theory) là không thể.
- Khẳng định Khác biệt Tối thượng: Heim thà chấp nhận rằng cứu rỗi Cơ đốc giáo là tối thượng hơn là phủ nhận tính thực chất của Niết bàn hay các thành tựu khác. Đối với ông, các cứu rỗi khác không phải là điều ác hay sự trừng phạt, mà là “các thành tựu trung gian” (penultimate fulfillments)—chúng là tốt, nhưng không phải là sự sung mãn tối đa (sự thông công với Thiên Chúa Ba Ngôi). Bằng cách này, Heim công nhận tính hợp lệ (validity) của Niết bàn (là mục đích tối thượng cho người Phật tử) nhưng vẫn duy trì tính ưu việt (preferability) của cứu rỗi Cơ đốc giáo (từ góc độ Cơ đốc giáo).
-
Vấn đề Đa nguyên và Truyền giáo (Witness)
Quan điểm của Heim cho thấy “sự độc nhất của Cơ đốc giáo” (the uniqueness of Christ) và “tính hợp lệ độc lập của các con đường khác” (the independent validity of other ways) “không loại trừ lẫn nhau” (“are not mutually exclusive”).
- Hợp pháp hóa Witness: Heim lập luận rằng giả thuyết về nhiều mục đích tôn giáo cung cấp “cơ sở mạnh mẽ nhất” (the strongest ground) cho “sự công nhận chân lý tôn giáo đặc trưng và ‘cứu rỗi’ trong các tôn giáo khác” và “tính hợp lệ của việc làm chứng” (validity of witness) của một đức tin. Nếu không có sự khác biệt thực chất, việc truyền giáo sẽ vô nghĩa. Heim tin rằng sự “nhất quán tôn giáo” (religious consistency) đòi hỏi mỗi tín đồ phải khẳng định tính ưu việt của con đường mình và chấp nhận rằng “sự giao tiếp với họ là một thách thức, không phải là một sự xác nhận”.
- Chủ nghĩa Inclusivism có Cải thiện: Heim xem mình thuộc về một loại hình chủ nghĩa bao hàm được cải tiến (improved inclusivism)—một mô hình duy trì tính tối thượng của đức tin “nhà” nhưng “sẵn sàng xem xét khả năng rằng những điều tốt trung gian có thể tồn tại như sự thành tựu tôn giáo của những người theo đuổi các mục đích tôn giáo khác nhau”[15] (“willing to entertain the possibility that penultimate goods… could endure as the religious fulfillments of those who pursue various religious ends”).
PHẦN IV: PHÊ PHÁN CÔNG TRÌNH CỦA HEIM: NGHỊCH LÝ CỦA CHỦ NGHĨA THỨ BẬC TRONG ĐA NGUYÊN HƠN
Mặc dù Giả thuyết Đa nguyên Hơn (A More Pluralistic Hypothesis) của S. Mark Heim đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc thách thức chủ nghĩa quy giản (reductionism) của các nhà đa nguyên triều đại cũ, công trình của ông không tránh khỏi những điểm căng thẳng và nghịch lý sâu sắc. Thách thức lớn nhất đối với lý thuyết của Heim nằm ở sự mâu thuẫn cố hữu giữa lời kêu gọi công nhận sự đa dạng thực chất của các mục đích tôn giáo và sự áp đặt một hệ thống thứ bậc thần học rõ ràng, trong đó mục đích Cơ đốc giáo được coi là tối thượng.
-
Nghịch lý của Chủ nghĩa Thứ bậc: Đa nguyên hay Bao hàm Tinh vi?
Lời phê bình cốt lõi đối với Heim là việc ông khẳng định có “sự đa dạng thực sự của các mục đích tôn giáo thực tế” (“a real diversity of actual religious ends”) nhưng lại đồng thời thiết lập một sự phân cấp rõ ràng về giá trị cứu rỗi. Heim cho rằng các trạng thái thành tựu tôn giáo khác (ví dụ: Niết bàn, Moksha) không phải là sự hư mất hay điều ác (not positive evils), nhưng chúng là “sự thành tựu tôn giáo trung gian” (penultimate religious fulfillments) hay “điều tốt kém hơn” (lesser good) so với sự thông công với Thiên Chúa Ba Ngôi.
Sự băn khoăn này dẫn đến câu hỏi: Làm thế nào một lý thuyết có thể tự gọi mình là “đa nguyên hơn” khi nó thiết lập một sự phân loại thứ bậc mà trong đó, mục đích Cơ đốc giáo là duy nhất tối hậu?
- Chỉ trích Giáo điều Cứu rỗi Đơn nhất: Heim chỉ trích John Hick đã áp đặt “một giáo điều cứu rỗi rằng chỉ có thể có một mục đích tôn giáo duy nhất” (“a soteriological dogma that there can be but one religious end”), điều này làm cho những khác biệt thực chất giữa các tôn giáo trở nên không quan trọng về mặt cứu rỗi (“nothing of salvific importance depends on them”). Tuy nhiên, Heim, mặc dù chấp nhận “Salvations” ở dạng số nhiều, lại thay thế sự quy giản về nội dung cứu rỗi bằng sự quy giản về cấp độ tối thượng.
- Chủ nghĩa Inclusivism được Cải tiến: Heim từ chối sự phân loại đơn giản của chủ nghĩa bao hàm (Inclusivism). Tuy nhiên, lý thuyết của ông lại phù hợp với “một loại hình chủ nghĩa bao hàm được cải tiến” (“a limited class of inclusivisms”), trong đó Kitô giáo là nền tảng tối thượng, sẵn sàng chấp nhận khả năng rằng “những điều tốt trung gian có thể tồn tại như sự thành tựu tôn giáo của những người theo đuổi các mục đích tôn giáo khác nhau” (“willing to entertain the possibility that penultimate goods… could endure as the religious fulfillments of those who pursue various religious ends”). Điều này là một chiến thắng về mặt thần học (Christian apologetic victory) cho Heim, nhưng nó không phải là chủ nghĩa đa nguyên theo định nghĩa thông thường, vì nó vẫn khẳng định tính ưu việt (preferability) của cứu rỗi Cơ đốc giáo.
- Vị thế của Khác biệt bị Phá hoại: Mặc dù Heim muốn tăng cường giá trị của sự khác biệt, việc xếp hạng các mục đích cứu rỗi đã tạo ra một nghịch lý: sự khác biệt trở nên “quan trọng” (vì nó tạo ra các mục đích thực sự khác nhau) nhưng lại “không hoàn toàn tối thượng” (vì chúng không đạt đến sự sung mãn của Thiên Chúa Ba Ngôi). Sự cam kết của Heim đối với “cái tối thượng” của Thiên Chúa trong quan điểm Cơ đốc giáo đã đặt ra giới hạn cho mức độ “đa nguyên” mà lý thuyết của ông có thể chấp nhận.
-
Sự Tái áp đặt của Tiêu chuẩn Tối thượng và Tính Đặc thù Di truyền
Heim lập luận rằng lý thuyết đa nguyên của ông không phải là một “siêu lý thuyết trung lập” (neutral meta-theory) mà là một quan điểm tôn giáo trong số các quan điểm tôn giáo khác. Ông thừa nhận rằng quan điểm của ông “bắt nguồn từ một viễn cảnh Kitô giáo” (“rooted in a Christian perspective”). Tuy nhiên, bằng cách sử dụng các khái niệm thần học Kitô giáo (như Ba Ngôi và Sung mãn Thần tính) để giải thích và hợp pháp hóa tất cả các mục đích tôn giáo khác, Heim đã vô tình tái áp đặt một tiêu chuẩn phổ quát, tương tự như điều ông phê phán ở Hick và Smith.
- Tính Đặc thù Di truyền: Heim thừa nhận rằng các lý thuyết đa nguyên có “tính đặc thù di truyền” (“genetic particularity”), và chúng “có liên quan nhiều đến sự chiếm lĩnh hiện đại hóa của Cơ đốc giáo tự do” (“has very much to do with liberal Christianity’s appropriation of modernity”). Mặc dù Heim cố gắng vượt qua Hick, ông vẫn bị giới hạn bởi cùng một bối cảnh văn hóa và triết học phương Tây.
- Ba Ngôi như là Nguyên tắc Phổ quát: Heim sử dụng “Tầm nhìn Ba Ngôi của Thiên Chúa” (Trinitarian vision of God) và “nguyên tắc Sung mãn” (Plenitude) để giải thích rằng sự đa dạng là một biểu hiện của sự trọn vẹn của Thiên Chúa. Tuy nhiên, việc lấy giáo điều Kitô giáo này để lý giải cho sự “không thể quy giản” của Phật giáo (Nirvana) hay Ấn Độ giáo (Moksha) vẫn là một hành động áp đặt khuôn khổ thần học (imposing a theological framework) của một tôn giáo lên những tôn giáo khác. Điều này làm dấy lên nghi ngờ rằng sự đa dạng tôn giáo cuối cùng chỉ là “những khác biệt Kitô giáo” (Christian differences)—sự phản ánh các mối quan hệ nội tại của Ba Ngôi, chứ không phải sự khác biệt thực sự nằm ngoài hệ thống.
-
Vấn đề về Trách nhiệm Nhận thức và Đánh đổi
Một điểm yếu triết học khác của Heim nằm ở chỗ ông bác bỏ tính trung lập (neutrality) của các lý thuyết đa nguyên khác nhưng lại yêu cầu người đọc chấp nhận tính tối thượng trong quan điểm của mình, bằng cách khẳng định rằng “Chúng ta không ở vị trí để thừa nhận rằng cơ sở phán xét của người khác là ưu việt hơn của chúng ta” (“We are unable to judge our own grounds of judgment to be anything but preferable to alternatives.”).
- Tính Nhất quán Tôn giáo: Heim bảo vệ sự thứ bậc này bằng cách gọi đó là “sự nhất quán thần học” (theological consistency). Ông lập luận rằng một tín đồ chỉ có thể “khẳng định con đường Kitô giáo đặc trưng và mục đích cuối cùng mở ra không gian duy nhất có thể có để thực sự công nhận các con đường và mục đích cuối cùng đặc trưng khác” (“The affirmation of a distinctive Christian way and ultimate end opens the only possible space to truly recognize other distinctive ways and ends.”).
- Sự Đánh đổi Cao: Tuy nhiên, sự nhất quán này đi kèm với một sự đánh đổi cao (high cost): sự khẳng định rằng tất cả các mục đích tôn giáo khác, mặc dù có thật, nhưng lại thiếu sự sung mãn của Thiên Chúa Ba Ngôi. Heim vô tình tạo ra một tình huống trong đó, sự trân trọng chân chính dành cho tôn giáo khác bị ràng buộc vào một điều kiện tối hậu mà họ không thể chấp nhận nếu không từ bỏ tính tối thượng của chính mình.
Tóm lại, trong khi Heim thành công trong việc chỉ ra rằng các học thuyết đa nguyên trước đây không thực sự đa nguyên, Giả thuyết Đa nguyên Hơn của ông vẫn bị giới hạn bởi cam kết thần học của chính mình. Ông đã đổi một “cứu rỗi đơn nhất” trừu tượng lấy một “hệ thống các cứu rỗi” có tổ chức thứ bậc, nơi sự khác biệt được thừa nhận một cách rõ ràng nhưng vẫn được đặt dưới sự điều chỉnh tối cao của một giáo điều cánh chung Kitô giáo. Điều này khiến lý thuyết của Heim, mặc dù mang tính phê phán sâu sắc, trở thành một sự cải tiến về mặt Inclusivism hơn là một bước tiến thực sự sang chủ nghĩa Đa nguyên triệt để.
KẾT LUẬN
SALVATIONS: Truth and differences in Religion của S. Mark Heim đã chuyển đổi cuộc tranh luận về đa nguyên tôn giáo từ câu hỏi “Đức tin nào cứu rỗi?” (Which faith saves?) sang câu hỏi “Điều gì được coi là cứu rỗi?” (What counts as salvation?).
Bằng cách lật tẩy sự “thiếu đa nguyên thực chất” (denial of fundamental diversity) trong các mô hình của Hick và Smith, Heim buộc các nhà thần học phải lựa chọn giữa sự “an toàn của tính quy giản” (safety of reductionism)—nơi tất cả sự khác biệt đều bị tuyên bố là vô nghĩa về mặt cứu rỗi—và sự nguy hiểm của tính thực chất (danger of substance)—nơi chúng ta phải công nhận rằng các mục đích tối hậu thực sự là khác nhau (different).
Heim đã thành công trong việc tạo ra một khuôn khổ nơi sự cam kết thần học (tính đặc thù) trở thành công cụ chính (the primary instrument) để trân trọng người khác trong tính khác biệt trọn vẹn (integral otherness) của họ. Mặc dù hệ thống của ông, với sự phân cấp rõ ràng về các mục đích cứu rỗi, có thể bị chỉ trích là một hình thức bao hàm tinh vi, Heim biện hộ rằng đây là sự đánh đổi cần thiết để tránh làm cho “tính đặc thù tôn giáo trở nên không có ý nghĩa tôn giáo”. SALVATIONS không chỉ là một lời phê bình sắc bén, mà còn là một đề xuất có ý nghĩa to lớn, mời gọi các truyền thống tôn giáo đối mặt với sự đa dạng của nhân loại không phải bằng sự đồng nhất hóa, mà bằng sự tôn vinh triệt để tính đa dạng cánh chung (eschatological diversity) như một dấu ấn của sự sung mãn thần tính.
[1] Heim, S. Mark. 1995. Salvations: Truth and Difference in Religion, New York: Orbis, pp. 8.
[2] Ibid.
[3] Ibid, pp. 18.
[4] Ibid, pp. 23.
[5] Ibid.
[6] Ibid, pp. 23.
[7] Ibid, pp. 26.
[8] Ibid, pp. 75.
[9] Ibid, pp. 90.
[10] Ibid, pp. 153.
[11] Ibid, pp. 131.
[12] Ibid, pp. 157.
[13] Ibid
[14] Ibid, pp. 149.
[15] Ibid, page 146






Discussion about this post