“Ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” Đúng hay Sai?
Trong nhiều thế kỷ, Giáo Hội dạy rằng: “Extra Ecclesiam nulla salus” có nghĩa rằng Ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ. Thoạt nhìn, đây dường như là một khẳng định rõ ràng rằng con người không thể được cứu nếu họ không là tín hữu của Giáo Hội Công giáo. Nhiều người khi nghe câu này đã vội kết luận: “Vậy thì chỉ người Công giáo mới được lên thiên đàng, còn tất cả những người khác đều bị loại trừ?”
Công đồng Vatican II (1962–1965) đã bày tỏ thái độ tích cực đối với những người không phải Công giáo. Nhưng nếu vậy thì làm sao Giáo Hội lại có thể nhìn tích cực về những người vốn bị cho là sẽ không được cứu độ? Điều này đặt ra câu hỏi: liệu Giáo Hội đã thay đổi giáo huấn của mình, hay chỉ thay đổi cách giải thích mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ”?
Thực ra, Giáo Hội không thay đổi tín điều, nhưng đào sâu và diễn giải nó một cách trung thành hơn với dung mạo của Thiên Chúa là Cha giàu lòng xót thương.
- Giáo huấn của Giáo Hội
Mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” đã được các Công đồng và các Đức Giáo hoàng lặp lại trong nhiều thế kỷ.
Năm 1215, Công đồng Lateranô IV tuyên bố: “Chỉ có một Giáo Hội phổ quát duy nhất của các tín hữu, và ngoài Giáo Hội ấy thì tuyệt đối không ai được cứu.”
(Lateran IV, 1)
Năm 1302, Đức Giáo hoàng Boniface VIII nói: “Chúng tôi tuyên bố, công bố và xác định rằng: để được cứu độ, mọi thụ tạo nhân loại buộc phải quy phục Đức Giáo hoàng Rôma.”
(Unam Sanctam).
Khi việc thuộc về Giáo Hội bao hàm việc chấp nhận quyền tối thượng của Đức Giáo hoàng (x. Vatican I, 1870; Pastor Aeternus, chương 3), thì lời của Boniface VIII thực chất chỉ là một cách diễn đạt khác của mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ”.
Năm 1442, Công đồng Florence tuyên bố: “Giáo Hội vững tin, tuyên xưng và rao giảng rằng: tất cả những ai ở ngoài Giáo Hội Công giáo… đều không thể được hưởng sự sống đời đời… trừ khi họ được gia nhập Giáo Hội Công giáo trước khi chết.”(Cum Cantate)
Do được lặp lại cách có thẩm quyền như vậy, Giáo Hội truyền thống coi mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” là một tín điều (bất khả ngộ).
- Kinh Thánh
Ở một mức độ nào đó, tín điều này bắt nguồn trực tiếp từ Kinh Thánh. Trong lệnh truyền loan báo Tin Mừng, Đức Giêsu nói: “Ai tin và chịu phép rửa thì sẽ được cứu; còn ai không tin thì sẽ bị kết án.”
(Mc 16,16)
Kinh Thánh dường như nói rằng: ơn cứu độ chỉ dành cho những ai có đức tin và chịu phép rửa. Vì đức tin và phép rửa là điều kiện để gia nhập Giáo Hội, nên điều này dẫn tới một kết luận mang tính “độc quyền”: chỉ những ai ở trong Giáo Hội mới được cứu.
Tuy nhiên, có những bản văn Kinh Thánh khác lại mở ra một cái nhìn lạc quan và “bao dung” hơn, rằng ơn cứu độ được dành cho mọi người. Thánh Phaolô viết:
“[Thiên Chúa] muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý.” (1 Tm 2,4)
Những điều này cho thấy: ơn cứu độ là một thực tại phức tạp, không thể giản lược thành một quan điểm hoàn toàn độc quyền hay hoàn toàn bao dung. Vì thế, việc hiểu mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” không thể theo cách đơn giản hay máy móc.
- Kitô giáo thời sơ khai
Những suy tư của Giáo Hội thời sơ khai cho thấy rõ sự phức tạp của vấn đề cứu độ.
Những lập trường nghe có vẻ “độc quyền” xuất hiện nơi các tác giả như thánh Cyprianô, người khẳng định rõ rằng: “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” (Thư 72, số 21). Tuy nhiên, ngài nói trong bối cảnh các lạc giáo, tức là những người đã biết đức tin nhưng cố ý từ chối.
Vậy có thể đồng hóa những kẻ lạc giáo với những người chưa bao giờ có cơ hội nghe Tin Mừng hay không? Thánh Irênê (202) dường như cho rằng không. Ngài cho rằng ơn cứu độ có thể dành cho tất cả những ai sống công chính (Chống lạc giáo, quyển 4, chương 22, số 2).
Hơn nữa, nếu ơn cứu độ chỉ dành cho những ai có đức tin và phép rửa, thì phải giải thích thế nào về:
- trẻ em được rửa tội nhưng chưa có đức tin ý thức?
- dự tòng có đức tin nhưng chết trước khi chịu phép rửa?
- các nhân vật Cựu Ước như vua Đavít, dường như không có phép rửa và cũng chưa có đức tin Kitô giáo?
- Hay những người sống ở địa lý, văn hóa hay truyền thống khác nhau mà không có cơ hội được biết đến Thiên Chúa/ Tin Mừng.
Những trường hợp này khiến nhiều thần học gia tin rằng: ơn cứu độ vẫn phải có thể xảy ra, dù điều đó dường như mâu thuẫn với cách hiểu cứng nhắc của mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ”.
- Thánh Tôma Aquinô
Một trong những vấn đề lớn nhất của mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” là nghe có vẻ bất công. Vì đối với những người chưa từng nghe nói về Kitô giáo, làm sao ơn cứu độ của họ lại phụ thuộc vào đức tin và phép rửa? Trừng phạt họ vì điều vượt quá khả năng của họ dường như trái với lời Đức Giêsu dạy rằng hình phạt phải tương xứng với trách nhiệm cá nhân (Lc 12,47–48).
Thánh Tôma Aquinô (1274) giải quyết vấn đề này bằng cách đưa ra ví dụ một người được nuôi lớn bởi bầy sói, không hề tiếp xúc với xã hội loài người. Ngài viết:
“Quan phòng Thiên Chúa có nhiệm vụ cung cấp cho mỗi người những gì cần thiết cho ơn cứu độ… Vì thế, nếu một người… được nuôi dưỡng giữa bầy sói mà vẫn sống theo lý trí tự nhiên… thì ta phải quả quyết rằng Thiên Chúa sẽ hoặc mặc khải cho người ấy điều cần phải tin, hoặc sai một nhà giảng thuyết đến với họ.”
(De Veritate, q.14, a.11, ad 1)
Thánh Aquinô khẳng định rõ: không ai bị loại trừ khỏi lời mời gọi cứu độ của Thiên Chúa, dù ngài không xác định rõ bằng cách nào Thiên Chúa sẽ thực hiện điều đó.
Người “sói nuôi” này rơi vào tình trạng vô minh bất khả thắng[1] về Kitô giáo, vì sự thiếu hiểu biết ấy hoàn toàn không do lỗi của anh ta. Thánh Aquinô cho rằng chính sự không biết ấy khiến Thiên Chúa phải can thiệp cách đặc biệt, để bảo đảm anh ta vẫn có khả năng được cứu.
Điều này có nghĩa là: chỉ vì một người ở ngoài Giáo Hội hữu hình không có nghĩa là Thiên Chúa không thể hành động để họ vẫn có thể được kể là “thuộc về Giáo Hội”, và do đó được cứu độ.
- Những rào cản tâm lý
Thánh Aquinô bàn về những người khách quan không thể biết Kitô giáo. Nhưng còn những người gặp Kitô giáo mà lại bị rào cản tâm lý chủ quan thì sao?
Vấn đề này xuất hiện trong thời kỳ chinh phục Nam Mỹ. Các đoàn viễn chinh Tây Ban Nha đã cướp bóc và tàn sát khắp châu Mỹ, đôi khi biện minh rằng họ đang truyền bá Kitô giáo. Khi người bản địa từ chối việc “loan báo Tin Mừng bằng bạo lực” ấy, câu hỏi đặt ra là: họ có đang từ chối ơn cứu độ không?
Các thần học gia như Francisco de Vitoria (1546) và Bartolomé de Las Casas (1566) bác bỏ ý tưởng đó. Họ cho rằng nạn nhân của bạo lực không thể tiếp nhận Tin Mừng về mặt tâm lý; hoàn cảnh của họ tạo nên một dạng vô minh bất khả thắng chủ quan.
Khái niệm này cũng được áp dụng trong các trường hợp lạm dụng giáo sĩ hiện đại. Khi những vết thương tâm lý khiến nạn nhân rời bỏ Giáo Hội, thì những rào cản ấy có thể khiến họ “vô minh bất khả thắng” về vai trò cứu độ của Giáo Hội.
Nếu vô minh bất khả thắng tâm lý là có thật, thì điều đó ảnh hưởng trực tiếp đến cách hiểu mệnh đề “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ”: việc một người có vẻ từ chối Giáo Hội không nhất thiết có nghĩa là họ từ chối ơn cứu độ.
- Đức Piô IX
Việc chính thức công nhận khái niệm vô minh bất khả thắng xuất hiện trong giáo huấn của Đức Piô IX. Năm 1863, ngài viết: “Cần phải nhắc lại… một sai lầm nghiêm trọng của một số người Công giáo, cho rằng người ta có thể đạt tới ơn cứu độ đời đời dù sống trong lầm lạc và xa rời đức tin chân thật và sự hiệp nhất Công giáo… Tuy nhiên, cũng có những người sống trong tình trạng vô minh bất khả thắng… họ thành tâm tuân giữ luật tự nhiên được Thiên Chúa khắc ghi trong tâm hồn mọi người… sống đời lương thiện, và có thể đạt tới sự sống đời đời nhờ ánh sáng và ân sủng của Thiên Chúa.”
(Quanto Conficiamur Moerore, số 7)
Đức Piô IX tin rằng không có ơn cứu độ ngoài Giáo Hội. Nhưng những người không Công giáo sống trong vô minh bất khả thắng vẫn có thể được cứu. Họ không được cứu nhờ tôn giáo của họ, mà bất chấp việc họ thuộc tôn giáo khác, vì sự vô minh không do lỗi của họ.
Tuy nhiên, quan điểm này có nguy cơ bị đẩy tới cực đoan: có người cho rằng mọi người không Công giáo đều vô minh bất khả thắng và do đó đều chắc chắn được cứu. Đức Piô IX bác bỏ lối suy nghĩ quá lạc quan này khi lên án mệnh đề: “Có thể hy vọng chắc chắn vào ơn cứu độ đời đời của tất cả những ai không thuộc Giáo Hội đích thực của Đức Kitô.” (Syllabus of Errors, số 17). Điều này có nghĩa rằng Không phải bất kỳ ai cũng vô minh bất khả thắng, vì có những người chủ quan từ chối ơn cứu độ hoặc sự diện diện của Giáo hội của Chúa Kitô.
- Công đồng Vatican II
Vatican II tuyên bố:
“Giáo Hội… là cần thiết cho ơn cứu độ… Do đó, ai biết rằng Giáo Hội Công giáo được Đức Kitô thiết lập như phương tiện cần thiết cho ơn cứu độ mà vẫn từ chối gia nhập hoặc ở lại trong Giáo Hội, thì không thể được cứu.”
(Lumen Gentium, 14)
Đây thực chất là giáo huấn của Đức Piô IX, nhưng tránh dùng thuật ngữ mang sắc thái tiêu cực “vô minh bất khả thắng”.
Một số người cho rằng Vatican II đã thay đổi giáo huấn, hiểu rằng ai theo tôn giáo nào cũng được cứu nếu sống tốt, khiến công cuộc truyền giáo trở nên vô nghĩa. Đây dường như là cách Tổng Giám mục Marcel Lefebvre hiểu, khi ông tưởng tượng một nhà truyền giáo hỏi: “Tôi đến đây làm gì nếu người ta có thể được cứu trong mọi tôn giáo, miễn là họ sống tốt?”
(Against the Heresies, 1997, chương 8)
Nhưng đó không phải là điều Vatican II nói. Vì Vatican II tiếp nối giáo huấn của Piô IX, nên không có lý do gì để truyền giáo kém cần thiết hơn vào năm 1965 so với năm 1865. Công đồng còn khẳng định rõ: truyền giáo vẫn cần thiết (Ad Gentes, 7).
Thậm chí, Công đồng dường như lặp lại lời cảnh báo của Piô IX: dù người ngoài Công giáo có thể được cứu vì vô minh bất khả thắng, nhưng làm sao ta biết ai thực sự như vậy, và ai chỉ đơn giản là “bị ma quỷ lừa dối” (Lumen Gentium, 16)?
- Hậu Vatican II
Sau Vatican II, Giáo Hội vẫn khẳng định rằng “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ”. Sách Giáo lý 1992 nhắc lại điều này (GLHTCG 846–848) và cũng nhấn mạnh rằng truyền giáo vẫn thiết yếu (GLHTCG 849–856). Năm 2000, Đức Gioan Phaolô II tái khẳng định tín điều này trong Dominus Iesus.
Tuy nhiên, một số thần học gia đương đại dường như diễn giải tín điều này lỏng lẻo hơn khuôn khổ “vô minh bất khả thắng” của Piô IX. Ví dụ, Đức Giám mục Barron từng nói rằng Giáo Hội chỉ là một “con đường ưu tuyển” dẫn tới ơn cứu độ.
Nhưng nếu Kitô giáo chỉ là con đường “ưu tuyển”, thì liệu con người có thể tự do từ chối Kitô giáo và chọn một “con đường khác đẹp hơn” để được cứu không? Và nếu vậy, Kitô giáo có còn thực sự cần thiết không, và truyền giáo có còn ý nghĩa không?
Đức Bênêđictô XVI, trong một suy tư năm 2016, đã cảnh báo rằng những lối thần học như vậy đang dẫn tới: “một cuộc khủng hoảng kép sâu xa”: mất động lực truyền giáo và mất động lực sống đức tin.
- Kết luận
Tín điều “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ” đặt ra nhiều câu hỏi thần học chưa có lời giải dứt khoát, và vì thế luôn là đề tài suy tư. Người ngoài Công giáo được cứu bằng cách nào? Chỉ nhờ vô minh bất khả thắng, hay còn yếu tố khác? Khi được cứu, đó là do đức tin tiềm ẩn, đức tin minh nhiên, ước muốn đức tin, hay thị kiến cánh chung?
Một số suy tư phù hợp với truyền thống của tín điều, một số thì không. Đó là lý do Đức Bênêđictô XVI lo ngại rằng một số cách diễn giải đang làm suy yếu căn tính và sứ mạng của Giáo Hội.
Ngược lại, Vatican II đã tái khẳng định rõ ràng tín điều “ngoài Giáo Hội không có ơn cứu độ”, và giải thích nó theo đường hướng cơ bản của giáo huấn Đức Piô IX trước đó một thế kỷ. Vì thế, khó có thể nói rằng Vatican II đã thay đổi giáo huấn hay ý nghĩa của tín điều này.
[1] “Vô minh bất khả thắng” (tiếng Latinh: ignorantia invincibilis) là một khái niệm quan trọng trong thần học luân lý và thần học cứu độ của Công giáo. Vô minh bất khả thắng là tình trạng một người không biết chân lý cứu độ (Đức Kitô, Giáo Hội) mà không phải do lười biếng, ngoan cố hay khước từ, nhưng vì hoàn cảnh sống, lịch sử, văn hóa, giáo dục hoặc những vết thương sâu sắc. Nói cách khác: Họ không biết – nhưng không phải do lỗi của họ.








Discussion about this post