KHI LÝ TRÍ RUN RẨY TRƯỚC NIỀM TIN: NGHỊCH LÝ CỦA ĐỨC TIN TRONG “KÍNH SỢ VÀ RUN RẨY” CỦA SØREN KIERKEGAARD
Tóm tắt
Bài viết này khám phá chiều sâu triết học của Kính sợ và run rẩy của Søren Kierkegaard, tập trung vào mối quan hệ phức tạp giữa đức tin, lý trí và đạo đức. Thông qua phân tích câu chuyện Abraham, bài viết làm rõ các khái niệm “bước nhảy của niềm tin” và “sự đình chỉ đạo đức”, qua đó cho thấy cách Kierkegaard đặt nền móng cho triết học hiện sinh. Đồng thời, bài phân tích ảnh hưởng của ông đối với các nhà tư tưởng hiện sinh thế kỷ XX như Sartre và Camus, khẳng định giá trị xuyên thời gian của việc suy tư về tự do, lo âu và ý nghĩa tồn tại trong một thế giới phi lý.
Từ khóa
Søren Kierkegaard, Kính sợ và run rẩy, Đức tin, Lý trí, Đạo đức, Hiện sinh, Abraham, Bước nhảy của niềm tin, nghịch lý.
I. MỞ ĐẦU: CĂNG THẲNG GIỮA LÝ TRÍ PHỔ QUÁT VÀ CÁI TÔI ĐƠN ĐỘC
Trong bối cảnh triết học châu Âu thế kỷ XIX, nơi hệ thống của Georg Wilhelm Friedrich Hegel dường như đã bao quát và giải thích mọi khía cạnh của tồn tại, Søren Kierkegaard (1813–1855) lại nổi lên như một giọng nói phản biện đầy thách thức. Lấy bút danh Johannes de Silentio, ông xuất bản tác phẩm Kính sợ và run rẩy (Frygt og Bæven) vào năm 1843. Cuốn sách không nhằm mục đích xây dựng một hệ thống siêu hình học đồ sộ, mà là một cuộc khám phá sâu sắc về bản chất của đức tin cá nhân và vị trí của con người trước Thượng đế, vượt ra ngoài những khuôn khổ lý tính và đạo đức phổ quát. Trong Fear and Trembling (1843), ông đặt ra một nghịch lý kinh điển: niềm tin thật sự có thể buộc ta vượt qua cả đạo đức.[1]
Nội dung cốt lõi của Kính sợ và run rẩy xoay quanh câu chuyện trong Sách Sáng Thế về Abraham, người được Thiên Chúa yêu cầu hiến tế người con trai duy nhất của mình, Isaac. Đối với Kierkegaard, câu chuyện này không chỉ là một minh chứng cho lòng trung tín, mà còn là biểu tượng cho nghịch lý triệt để giữa đức tin và đạo đức. Abraham, trong việc tuân theo mệnh lệnh thiêng liêng, có nguy cơ trở thành kẻ phạm tội theo chuẩn mực đạo đức thông thường. Ông không tìm cách giải thích, mà muốn chiêm nghiệm “sự phi lý của đức tin.” Ông viết: “Abraham tin vì điều phi lý; vì chính điều phi lý mà ông tin.”[2]
Sự xung đột này đặt ra câu hỏi căn cốt: Liệu đức tin có thể vượt lên trên đạo đức phổ quát? Liệu cá nhân có thể có mối quan hệ trực tiếp với Thượng đế, nằm ngoài mọi lôgic của xã hội và lý trí? Và nếu có, điều đó nói gì về tự do và trách nhiệm cá nhân trong hiện sinh con người?
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ba khía cạnh chính của Kính sợ và run rẩy: (1) Cấu trúc tư tưởng và bối cảnh triết học của tác phẩm; (2) Khái niệm “bước nhảy của niềm tin” và nghịch lý của sự đình chỉ đạo đức thông qua nhân vật Abraham; và (3) Ảnh hưởng lâu dài của Kierkegaard đối với triết học hiện sinh thế kỷ XX. Qua đó, bài viết khẳng định rằng, tác phẩm không chỉ là sự suy ngẫm về tôn giáo mà còn là sự khai sinh của một ngôn ngữ mới cho tự do, lo âu và trách nhiệm cá nhân trong thế giới hiện đại.
II. ABRAHAM, ISAAC VÀ CÂU CHUYỆN VỀ SỰ PHI LÝ CỦA ĐỨC TIN
Kierkegaard bắt đầu hành trình triết học của mình từ một biến cố được mô tả trong Sách Sáng Thế : “Chúa thử lòng Abraham”. Theo lời tường thuật, Abraham nhận được mệnh lệnh trực tiếp từ Thượng đế: hãy mang con trai duy nhất của mình, Isaac, lên núi Moriah để làm lễ vật hiến tế. Vượt qua mọi suy tư lý tính và tình cảm phụ tử, Abraham đã vâng lời. Hành động này, mặc dù được ghi nhận như một đỉnh cao của lòng tin, lại đặt ra thách thức lớn lao cho đạo đức học thông thường. Ông viết: “Nếu đức tin là điều mà ai cũng hiểu, thì không ai cần phải tin.”[3]
Dù câu chuyện kết thúc có hậu, nhưng Kierkegaard đọc nó không như một tấm gương đạo đức, mà như một đối tượng của kinh hoàng và mâu thuẫn tuyệt đối. Nghịch lý nằm ở chỗ: nếu hành động của Abraham được đánh giá dựa trên các nguyên tắc đạo đức phổ quát mà Hegel đề cao — vốn xem xét sự hòa hợp giữa cá nhân và cái toàn thể — thì hành động này rõ ràng là tội ác.[4]
Để làm rõ sự phức tạp này, Kierkegaard đã tưởng tượng ra bốn phiên bản khác nhau của câu chuyện, mỗi phiên bản phơi bày một mức độ khác biệt trong nhận thức của Abraham về Thượng đế, lý trí và đạo đức. Qua đó, ông phân biệt hai hình mẫu Tinh thần cốt yếu: “hiệp sĩ của sự từ bỏ vô hạn” (knight of infinite resignation) và “hiệp sĩ của đức tin” (knight of faith). Hiệp sĩ của sự từ bỏ vô hạn là người có khả năng từ bỏ mọi điều thế gian vì Thượng đế/ vì lý tưởng siêu việt, nhưng vẫn chấp nhận sự mất mát ấy và mãi sống trong nỗi mất mát. Ngược lại, hiệp sĩ của đức tin không chỉ từ bỏ, mà còn tin rằng nhờ quyền năng của Thượng đế, điều đã mất sẽ được phục hồi. Kierkegaard viết: “Hiệp sĩ của đức tin không còn cảm thấy mình là kẻ lạ lẫm trên đời này… anh ta không bao giờ nghỉ ngơi, nhưng anh ta cũng không bao giờ ngừng nghỉ.”[5]
Bản chất phi lý của đức tin nằm ở chỗ nó đòi hỏi sự chấp nhận điều mà lý trí không thể hiểu hoặc biện minh. Abraham hành động dựa trên sự chắc chắn tuyệt đối về một mệnh lệnh thiêng liêng mà không thể diễn giải cho bất kỳ ai khác, kể cả con trai mình. Ông không thể nói với Isaac: “Cha biết Thượng đế không muốn con chết, chỉ là Ngài muốn thử cha thôi”. Vì điều đó sẽ biến hành động thành một trò đùa, một sự giả tạo, làm mất đi tính tuyệt đối của sự dấn thân. Abraham phải sẵn sàng hy sinh Isaac, đồng thời tin rằng Isaac sẽ không chết. Đây là sự căng thẳng mà Kierkegaard gọi là “sự điên rồ của việc tin”.[6]
III. NGHỊCH LÝ CỦA ĐẠO ĐỨC VÀ “BƯỚC NHẢY CỦA NIỀM TIN”
Quan niệm của Kierkegaard về đức tin mâu thuẫn trực tiếp với triết học hệ thống của Hegel, vốn đề cao vai trò của cái phổ quát (universal) và đạo đức xã hội, nơi cá nhân đạt được ý nghĩa bằng cách hòa nhập vào cộng đồng. Hegel cho rằng sự phát triển của Tinh thần được thể hiện qua việc cá nhân hòa nhập vào các thể chế xã hội, luật pháp và đạo đức chung.[7] Tuy nhiên, Kierkegaard phản bác trực tiếp quan điểm này.[8] Ông nhấn mạnh rằng có những tình huống mà cá nhân phải đứng một mình trước Thượng đế, trong một mối quan hệ cá vị tuyệt đối, nơi mà các chuẩn mực đạo đức phổ quát có thể bị tạm thời đình chỉ để trung tín với tiếng gọi của tuyệt đối. Ông viết: “Cá nhân trở nên cao hơn cái phổ quát khi anh ta bước vào mối quan hệ tuyệt đối với Tuyệt đối.”[9]
Abraham là ví dụ điển hình cho “sự đình chỉ mang tính cứu cánh của đạo đức” (teleological suspension of the ethical).[10] Hành động của ông nhằm hy sinh Isaac không phải là sự khước từ đạo đức, mà là sự phục vụ một mục đích cao hơn, một “cứu cánh” (telos) đến từ Thượng đế. Điều này cho phép cá nhân, trong trường hợp đặc biệt, được phép hành động trái với những gì đạo đức thông thường yêu cầu, miễn là hành động đó xuất phát từ một mệnh lệnh thiêng liêng và được thực hiện với một đức tin tuyệt đối. Kierkegaard giải thích: “Đạo đức trong nghĩa thông thường yêu cầu ông không được làm điều đó; nhưng tôi phải nói rằng có một đạo đức khác, cao hơn đạo đức đó, mà tôi gọi là đạo đức cá nhân tuyệt đối.”[11]
Khái niệm “bước nhảy của niềm tin” (leap of faith) là hệ quả trực tiếp của sự đình chỉ đạo đức này. Khi lý trí không thể cung cấp bất kỳ sự đảm bảo nào, khi các chuẩn mực đạo đức không còn hiệu lực, con người đối diện với một khoảng trống. Để vượt qua khoảng trống ấy và kết nối với Thượng đế, cá nhân phải thực hiện một “bước nhảy”[12] liều lĩnh, bất chấp mọi rủi ro. Kierkegaard mô tả: “Đức tin bắt đầu nơi mà lý trí chấm dứt.” Bước nhảy này không dựa trên suy luận logic hay bằng chứng thực nghiệm; nó là một quyết định tự do, một sự dấn thân tuyệt đối vào điều phi lý.
Nỗi sợ hãi và run rẩy là đặc trưng không thể thiếu của hành trình đức tin này. Abraham không hành động với sự bình thản, mà với một nỗi khiếp sợ tột cùng, vì ông ý thức được sự khủng khiếp của hành động mình sắp làm và gánh nặng của mệnh lệnh thiêng liêng. “Run rẩy” là biểu hiện của sự nhận thức sâu sắc về tính mong manh, cô độc và trách nhiệm của cá nhân khi đối diện với cái vô hạn. Đó không chỉ là nỗi lo sợ thông thường, mà là sự “run rẩy trước sự vô cùng của khả năng”.[13]
IV. DI SẢN HIỆN SINH: TỪ ABRAHAM ĐẾN THẾ KỶ XX
Tư tưởng của Kierkegaard, đặc biệt là sự nhấn mạnh vào cá nhân, tự do, lo âu và lựa chọn, đã đặt nền móng vững chắc cho triết học hiện sinh phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ XX. Các nhà tư tưởng như Jean-Paul Sartre, Albert Camus và Martin Heidegger, dù có những khác biệt căn bản với Kierkegaard, đều ít nhiều chịu ảnh hưởng từ cách ông đặt con người vào trung tâm của sự suy tư triết học.
Jean-Paul Sartre, một trong những đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa hiện sinh vô thần, đã tiếp thu ý niệm về sự tự do tuyệt đối của con người. “Con người bị kết án phải tự do”[14]. Tuy nhiên, với việc bác bỏ sự tồn tại của Thượng đế, Sartre đã thay thế “bước nhảy của niềm tin” bằng “bước nhảy của lựa chọn” (leap of choice). Ông khẳng định rằng “sự tồn tại đi trước bản chất” (existence precedes essence), nghĩa là con người sinh ra mà không có mục đích định sẵn, và phải tự mình tạo ra ý nghĩa cho cuộc đời thông qua hành động và lựa chọn. Sự tự do này đi kèm với trách nhiệm nặng nề, gây ra cảm giác lo âu, tương tự như sự “run rẩy” của Kierkegaard.
Albert Camus, trong khi cũng đối mặt với “thế giới phi lý”, lại có một thái độ khác. Ông xem “bước nhảy của niềm tin”, dù là tôn giáo hay thế tục, như một hình thức trốn chạy khỏi sự phi lý cố hữu của vũ trụ. Trong tác phẩm Huyền thoại Sisyphus, Camus viết: “Tự sát triết học là thừa nhận rằng cuộc sống là vô nghĩa và đi đến chỗ tin vào một điều gì đó… hoặc rơi vào hy vọng.”[15] Tuy nhiên, quan điểm của Camus về việc “tưởng tượng Sisyphus hạnh phúc” cho thấy một sự chấp nhận sự phi lý mà không đầu hàng, một hình thức “nổi loạn” (revolt) khi đối diện với sự vô nghĩa. Dù không tìm kiếm cứu cánh trong niềm tin, Camus vẫn kế thừa Kierkegaard trong việc nhấn mạnh tính chân thực của cá nhân khi đối diện với sự tồn tại trần trụi — cả hai đều đồng ý rằng ý nghĩa không được trao ban, mà phải được tạo ra trong hành động cô đơn.
Ngay cả Martin Heidegger, với triết học về Hữu thể (Dasein), cũng cho thấy sự ảnh hưởng. Khái niệm “lo âu” (Angst) trong Heidegger có nhiều điểm tương đồng với “run rẩy” của Kierkegaard. Cả hai đều xem lo âu không chỉ là một trạng thái tâm lý tiêu cực, mà là một sự mở ra khả năng nhận thức về cái hữu hạn và sự trống rỗng của tồn tại. Chính trong khoảnh khắc lo âu này, con người mới có thể ý thức sâu sắc hơn về sự tồn tại của mình và những lựa chọn mang tính quyết định.[16]
Về phía thần học hiện sinh, Paul Tillich và Karl Jaspers xem Kierkegaard như khởi điểm của “triết học cá nhân tự tuyệt đối hóa niềm tin”. Tillich cho rằng đức tin của Kierkegaard chính là biểu mẫu của “căng thẳng hữu thể” (existential tension) giữa con người và vô hạn.[17]
V. Ý NGHĨA TRIẾT HỌC VÀ ĐẠO ĐỨC CỦA “KÍNH SỢ VÀ RUN RẨY”
Kierkegaard không hẳn phủ nhận đạo đức; ông chỉ chỉ ra giới hạn của nó. Đạo đức quy chiếu đến cái phổ quát, nhưng đức tin liên hệ trực tiếp đến cái Tuyệt đối. Kierkegaard viết: “Đạo đức là nghĩa vụ đối với Chúa; đức tin là mối quan hệ tuyệt đối với Chúa.”[18]
Như vậy, Abraham trở thành biểu tượng của sự căng thẳng giữa tự do và mệnh lệnh, giữa cái người và cái thần, giữa lý trí và đức tin. Khi ông giơ dao lên, lý trí đã bị tước bỏ; và chính trong khoảnh khắc run rẩy ấy, tự do của ông đạt đến đỉnh điểm.
Ở bình diện hiện sinh, Kính sợ và run rẩy là sách giáo khoa về nỗi cô độc của con người. Đức tin, dù là tôn giáo hay nhân sinh, luôn mang tính đơn độc. Không ai có thể tin thay ta, cũng như không ai có thể nhảy thay ta.
Trong thế giới hiện đại, nơi “Chúa đã chết” (theo Nietzsche),[19] bước nhảy của Kierkegaard có thể hiểu rộng hơn: đó là niềm tin vào giá trị nhân bản, tình yêu, hay ý nghĩa sống, dù mọi căn cứ lý trí đều sụp đổ. Như Jaspers nói, “Kierkegaard dạy chúng ta can đảm sống với sự phi lý.”[20]
VI. KẾT LUẬN: KHI CON NGƯỜI RUN RẨY TRƯỚC TỰ DO
Tác phẩm Kính sợ và run rẩy của Søren Kierkegaard không chỉ là một khảo cứu tôn giáo mà còn là một bản tuyên ngôn sâu sắc về thân phận con người. Nó thách thức những quan niệm phổ quát về đạo đức và lý trí, đồng thời khẳng định tính độc tôn và trách nhiệm tuyệt đối của cá nhân trước những lựa chọn hiện sinh. Abraham, trong sự cô độc của mình, đại diện cho đỉnh cao của đức tin, một đức tin phi lý nhưng chân thực, được thực hiện trong sự run rẩy của ý thức về cái vô hạn.
Kierkegaard nhấn mạnh rằng đức tin không phải là sự khước từ lý trí, mà là sự nhận thức về giới hạn của lý trí khi đối diện với những chân lý siêu việt hoặc những mệnh lệnh tuyệt đối. Đó là lý do tại sao ông gọi đức tin là “phi lý” (absurd), một điều vượt ngoài khả năng giải thích của lý trí con người nhưng vẫn có thể là nền tảng cho một ý nghĩa sâu sắc hơn. Hành động của Abraham là minh chứng cho thấy đức tin chân chính không tìm kiếm sự biện minh theo chuẩn mực thế gian, mà tìm kiếm sự chấp nhận từ Thượng đế.
Trong thế giới hiện đại, khi các hệ thống tín ngưỡng truyền thống suy yếu và con người đối mặt với sự bất định ngày càng tăng, thông điệp của Kierkegaard về “bước nhảy của niềm tin” trở nên đặc biệt quan trọng. Nó mời gọi mỗi cá nhân đối diện với nỗi lo âu của tự do, dám đưa ra những lựa chọn mang tính quyết định, ngay cả khi không có sự đảm bảo về kết quả. Dù niềm tin đó có hướng về Thượng đế, lý tưởng, hay một giá trị cá nhân nào đó, hành trình này luôn đòi hỏi sự can đảm và ý thức về trách nhiệm.
Kính sợ và run rẩy nhắc nhở chúng ta rằng triết học đích thực đôi khi bắt đầu từ chính nơi lý trí của chúng ta cảm thấy yếu đuối nhất, nơi mà sự “run rẩy” trở thành lời mời gọi để chúng ta dấn thân vào những điều vượt trên sự hiểu biết thông thường. Đó là hành trình để tìm kiếm ý nghĩa, không phải bằng cách né tránh sự phi lý, mà bằng cách đối diện với nó với tất cả sự chân thành và dũng cảm của một trái tim tin tưởng.
Vì thế, Kierkegaard chưa bao giờ yêu cầu chúng ta trở thành Abraham; ông chỉ mời ta nhìn thấy chính mình trong sự run rẩy của Abraham. Đức tin, đối với ông, không phải là hiểu biết hay tri thức, mà là một hành vi dấn thân giữa khoảng không vô bảo đảm.
Như ông nói: “Đức tin là cuộc phiêu lưu của tâm hồn; và trong cuộc phiêu lưu ấy, lý trí chỉ có thể đứng nhìn.”[21]
Với Kierkegaard, chỉ khi lý trí run rẩy, con người mới thực sự là con người.
[1] Søren Kierkegaard, Fear and Trembling, trans. Alastair Hannay (London: Penguin Classics, 1985), 54.
[2] Ibid., 66.
[3] Ibid., 71.
[4] Georg Wilhelm Friedrich Hegel, Phenomenology of Spirit, trans. A.V. Miller (Oxford: Oxford University Press, 1977), 18.
[5] Kierkegaard, Fear and Trembling, 98.
[6] Ibid., 101.
[7] Hegel, Phenomenology of Spirit, 10–12.
[8] Søren Kierkegaard, The Journals of Kierkegaard, trans. Alexander Dru (New York: Harper & Row, 1958), 235
[9] Kierkegaard, Fear and Trembling, 92.
[10] Ibid., 55.
[11] Ibid., 102.
[12] Ibid., 52.
[13] Ibid., 98–99.
[14] Jean-Paul Sartre, Being and Nothingness, trans. Hazel Barnes (New York: Philosophical Library, 1956), 485.
[15] Albert Camus, The Myth of Sisyphus, trans. Justin O’Brien (New York: Vintage Books, 1955), 32
[16]Martin Heidegger, Being and Time, trans. John Macquarrie & Edward Robinson (New York: Harper & Row, 1962), 291–292.
[17] Paul Tillich, Dynamics of Faith (New York: Harper & Row, 1957), 1.
[18] Kierkegaard, Fear and Trembling, 102.
[19] Friedrich Nietzsche, The Gay Science, trans. Walter Kaufmann (New York: Vintage Books, 1974), §125.
[20] Karl Jaspers, Way to Wisdom: An Introduction to Philosophy, trans. Ralph Manheim (New Haven: Yale University Press, 1954), 29.
[21] Kierkegaard, Fear and Trembling, 119
Danh mục tài liệu tham khảo
Camus, Albert. The Myth of Sisyphus. Translated by Justin O’Brien. New York: Vintage Books, 1955.
Hegel, Georg Wilhelm Friedrich. Phenomenology of Spirit. Translated by A.V. Miller. Oxford: Oxford University Press, 1977.
Heidegger, Martin. Being and Time. Translated by John Macquarrie & Edward Robinson. New York: Harper & Row, 1962.
Jaspers, Karl. Way to Wisdom: An Introduction to Philosophy. Translated by Ralph Manheim. New Haven: Yale University Press, 1954.
Kierkegaard, Søren. Fear and Trembling. Translated by Alastair Hannay. London: Penguin Classics, 1985.
The Journals of Kierkegaard. Translated by Alexander Dru. New York: Harper & Row, 1958.
Nietzsche, Friedrich. The Gay Science. Translated by Walter Kaufmann. New York: Vintage Books, 1974.
Sartre, Jean-Paul. Being and Nothingness. Translated by Hazel Barnes. New York: Philosophical Library, 1956.
Tillich, Paul. Dynamics of Faith. New York: Harper & Row, 1957.
Book of Genesis. New International Version.






Discussion about this post