Dòng Thời Gian Lịch Sử Giáo Hội Công Giáo
Thế Kỷ Thứ Nhất: Đặt Nền Tảng (sau Công Nguyên)
- Khoảng 33-34 SCN (Lễ Ngũ Tuần): Sự tuôn đổ của Chúa Thánh Thần xuống các môn đệ, khai sinh Giáo Hội.
- Năm 64: Hoàng đế Nero đổ lỗi cho Kitô hữu gây ra trận hỏa hoạn lớn ở Rôma và phát động cuộc bách hại. Các Tông đồ Phaolô và Phêrô tử đạo tại Rôma trong thời kỳ này.
- Cuối thế kỷ I: Hoàng đế Domitian phát động cuộc bách hại Kitô giáo dữ dội vì họ từ chối thờ ông như thần.
- Cuối thế kỷ I: Ước tính có khoảng nửa triệu người theo Đức Kitô trong Đế Quốc La Mã.
Thế Kỷ Thứ Hai: Phát Triển và Bảo Vệ Đức Tin
- Khoảng năm 110: Thánh Ignatius ở Antiôkia tử đạo. Ông báo cáo mỗi giáo hội địa phương được hướng dẫn bởi một giám mục.
- Thế kỷ II: Sự phát triển cấu trúc phẩm trật của Giáo Hội (giám mục, trưởng lão/linh mục, phó tế).
- Thế kỷ II: Các giám mục bắt đầu thảo luận và xác định các văn bản được linh ứng, hình thành quy điển Kinh Thánh.
- Giữa thế kỷ II – III: Các giáo thuyết lạc giáo như Montanô, Gnostic, Novatianô, Đônatô xuất hiện và bị các giám mục lên án.
- Giữa thế kỷ II: Các Giáo Phụ biện giáo như Thánh Justin Tử Đạo và Thánh Irenaeus ở Lyons xuất hiện để bảo vệ đức tin.
- Cuối thế kỷ II: Khoảng 2 triệu Kitô hữu trên khắp Đế Quốc La Mã.
Thế Kỷ Thứ Ba: Bách Hại và Phát Triển Thần Học
- 184 – 254: Đức Origen ở Alexandria, người đầu tiên hệ thống hóa tư tưởng Kitô giáo.
- Năm 250: Hoàng đế Decius ra lệnh bách hại toàn thể Giáo Hội trong đế quốc, khiến hàng ngàn Kitô hữu chối bỏ đức tin.
- Thế kỷ III: Xảy ra tranh luận về việc tái gia nhập Giáo Hội của những người chối đạo (ví dụ, Novatian).
Thế Kỷ Thứ Tư: Đế Quốc Kitô Giáo và Khủng Hoảng Arian
- 303 – 311: Hoàng đế Diocletian phát động cuộc bách hại Kitô giáo dữ dội.
- Năm 311: Hoàng đế Galerius chấm dứt bách hại.
- Năm 313: Hoàng đế Constantine ban hành Chỉ Dụ Milan, cho phép tự do tôn giáo trên toàn Đế Quốc La Mã. Kitô giáo không còn là tôn giáo bất hợp pháp.
- Năm 324: Constantine trở thành hoàng đế độc nhất và tích cực hỗ trợ Kitô giáo.
- Năm 325: Công Đồng Nicaea I được Constantine triệu tập, lên án lạc giáo Arian (cho rằng Đức Giêsu không phải là Thiên Chúa) và xác định Đức Giêsu “đồng bản tính” với Chúa Cha.
- Khoảng năm 270 – 305: Thánh Antôn (Antony) khởi xướng phong trào đan sĩ (ẩn tu) ở sa mạc Ai Cập.
- Năm 343: Công Đồng Sardica trao toàn quyền của giáo hội Tây Phương cho Giám mục Rôma.
- Năm 378: Hoàng đế Gratian xác nhận quyền bính của Giám mục Rôma.
- Năm 381: Công Đồng Constantinople I tái xác nhận Chúa Con “đồng bản tính” với Chúa Cha, và thêm rằng Chúa Thánh Thần cũng là Thiên Chúa.
- Năm 381: Hoàng đế Theodosius tuyên bố Kitô giáo là tôn giáo chính thức duy nhất của Đế Quốc Rôma.
Thế Kỷ Thứ Năm: Vấn Đề Đức Tin và Liên Kết Chính Trị Mới
- Năm 410: Bộ lạc Visigoth xâm lấn Tây Phương, đánh dấu sự tan rã của quyền lực chính trị Rôma.
- 440 – 461: Đức Giáo Hoàng Lêô I can gián Attila và Geneseric, bảo vệ Rôma.
- Năm 431: Công Đồng Êphêsô lên án Nestorius và xác nhận Đức Maria là Mẹ Thiên Chúa (Theotokos).
- Năm 451: Công Đồng Chalcedon định nghĩa Đức Giêsu có hai bản tính (thiên tính và nhân tính) hợp nhất “không mơ hồ hoặc biến đổi, không phân chia hoặc tách biệt”.
- Năm 461: Thánh Patrick đem Tin Mừng đến Ái Nhĩ Lan.
- Năm 476: Đế Quốc Tây Phương hoàn toàn sụp đổ.
- Năm 496: Clovis, vua người Frank, trở lại Kitô giáo và hỗ trợ Giáo Hội.
Thế Kỷ Thứ Sáu: Chấm Dứt và Khởi Đầu Một Kỷ Nguyên Mới
- Năm 529: Thánh Biển Đức (Benedict) thành lập đan viện ở Cassino, Ý, khởi đầu phong trào đan viện Biển Đức.
- Năm 529: Công Đồng Orange đưa ra quyết định dựa trên quan điểm của Thánh Augustine về ơn Chúa và sự cộng tác của con người.
- Năm 563: Thánh Columba thành lập đan viện ở Iona, Tô Cách Lan.
Thế Kỷ Thứ Bảy
- 590 – 604: Đức Giáo Hoàng Grêgôriô I (Cả) đặt nền tảng cho Giáo Hội Tây Âu thời Trung Cổ. Ngài sai Thánh Augustine đến hoán cải người Anh.
- Năm 632: Mohammed từ trần, Hồi giáo bắt đầu gia tăng thế lực.
- 680 – 681: Công Đồng Constantinople III lên án lạc giáo Monotheletism (Đức Giêsu chỉ có một ý chí).
Thế Kỷ Thứ Tám
- 723 – 739: Thánh Boniface, đan sĩ Dòng Biển Đức người Anh, truyền giáo ở Đức.
- Năm 730: Hoàng đế Byzantine Lêô III cấm sùng kính ảnh tượng (phong trào Phá Hoại Ảnh Tượng).
- Năm 754: Đức Giáo Hoàng Stêphanô II xức dầu tấn phong Pepin, vua người Frank.
- Năm 787: Công Đồng Nicaea II (Công đồng thứ bảy) cho phép sùng kính ảnh tượng.
- Năm 800: Lễ đăng quang của Charlemagne làm Hoàng đế Rôma tại Rôma.
Thế Kỷ Thứ Chín
- 858 – 867: Đức Giáo Hoàng Nicôla I, vị giáo hoàng thế lực nhất thế kỷ, khẳng định quyền tối cao của giáo hoàng.
- 858 – 879: Xảy ra cuộc ly giáo tạm thời giữa các giáo hoàng Rôma và thượng phụ Constantinople (liên quan đến Photius).
- Cuối thế kỷ IX: Các đan sĩ Methodius và Cyril truyền giáo cho người Slav ở Đông Âu.
Thế Kỷ Thứ Mười
- Năm 910: Đan viện Cluny ở Pháp được thành lập, khởi xướng phong trào canh tân đời sống đan viện.
- Năm 962: Otto I (Đại Đế) trở thành Hoàng đế Rôma Thánh Thiện đầu tiên của Đức.
Thế Kỷ Mười Một
- Năm 1054: Đại Ly Giáo Đông-Tây, Giáo Hội Công Giáo (Tây Phương) và Giáo Hội Chính Thống Giáo (Đông Phương) chính thức tách biệt.
- Năm 1073: Đức Hồng Y Hildebrand được chọn làm giáo hoàng, lấy tên Grêgôriô VII, khởi xướng cải cách Giáo Hội.
- Năm 1075: Đức Grêgôriô VII công bố Dictatus papae, khẳng định quyền tối cao của giáo hoàng.
- Năm 1095: Đức Giáo Hoàng Urbanô II triệu tập Cuộc Thập Tự Chinh I để giải phóng Đất Thánh.
Thế Kỷ Mười Hai
- Năm 1098: Thánh Robert ở Molesme thành lập Dòng Xitô.
- Năm 1122: Thỏa Ước Worms giải quyết tranh chấp quyền tấn phong giám mục giữa Giáo Hội và Nhà Nước.
- Năm 1146: Cuộc Thập Tự Chinh II.
- Năm 1159: Hoàng đế Frederick I xâm chiếm Rôma.
- Năm 1170: Thánh Tổng Giám mục Tôma Becket của Canterbury bị sát hại vì bảo vệ quyền lợi Giáo Hội.
- Năm 1189: Cuộc Thập Tự Chinh III.
- Thế kỷ XII: Hình thành thần học Kinh Viện (Thánh Anselm, Peter Abelard).
Thế Kỷ Mười Ba
- 1198 – 1216: Triều đại Đức Giáo Hoàng Innôxentê III, một trong những giáo hoàng có ảnh hưởng nhất.
- Năm 1202: Cuộc Thập Tự Chinh IV khởi đầu, dẫn đến việc cướp phá Constantinople năm 1204, làm sâu sắc thêm chia rẽ Đông-Tây.
- Năm 1209: Thánh Phanxicô Assisi sáng lập Dòng Phanxicô (Tu Sĩ Khất Thực).
- Năm 1215: Thánh Đaminh Guzman sáng lập Dòng Thuyết Giáo (Dòng Đa Minh).
- Năm 1215: Công Đồng Latêranô IV thông qua các nghị định cải tổ quan trọng, xác nhận tín điều biến thể và thiết lập Tòa Thẩm Tra.
- Thế kỷ XIII: Hệ thống đại học phát triển mạnh (Balê, Bologna, Oxford).
- 1225 – 1274: Thánh Tôma Aquinas, thần học gia vĩ đại, với kiệt tác Tổng Luận Thần Học (Summa Theologica).
- Năm 1291: Đất Thánh lọt khỏi tầm kiểm soát của Tây Phương.
Cuối Thời Trung Cổ (1300 – 1500)
- 1306 – 1376: Giáo Triều Avignon, các giáo hoàng cư ngụ ở Avignon, Pháp.
- Năm 1348: Đại dịch hạch Tử Thần Đen càn quét Âu Châu.
- Năm 1376: Đức Giáo Hoàng Grêgôriô XI trở về Rôma nhờ sự thuyết phục của Thánh Catarina ở Siena.
- 1378 – 1417: Đại Phân Ly Tây Phương, có hai, sau đó ba người tự xưng là giáo hoàng.
- 1330 – 1384: John Wyclif, học giả Oxford, phê bình Giáo Hội.
- 1369 – 1415: John Hus, nhà cải cách Séc, bị thiêu sống vì lạc giáo.
- 1414 – 1418: Công Đồng Constance chấm dứt Đại Phân Ly, bầu chọn Đức Giáo Hoàng Martin V.
- Năm 1431: Thánh Jeanne d’Arc bị thiêu sống vì lạc giáo.
- Thế kỷ XIV-XV: Phong trào Devotio Moderna (Lối sống đạo đức mới) xuất hiện (Thomas à Kempis).
- Thế kỷ XIV-XV: Sự suy thoái đạo đức và buôn bán ân xá trong Giáo Hội.
Sự Cải Cách Tin Lành (1517 – 1650)
- Năm 1512 – 1517: Công Đồng Latêranô V.
- Năm 1517: Martin Luther niêm yết Chín Mươi Lăm Luận Đề về Ân Xá lên cửa nguyện đường ở Wittenberg, khởi đầu Cải Cách Tin Lành.
- Năm 1521: Luther bị Đức Giáo Hoàng Lêô X phạt vạ tuyệt thông.
- Năm 1534: Vua Henry VIII của Anh tự xưng là thủ lãnh tối cao của Giáo Hội Anh, cắt đứt liên hệ với Rôma.
- Năm 1535: Thánh Thomas More tử đạo vì trung thành với đức giáo hoàng.
- Năm 1534: Thánh I-Nhã Loyola sáng lập Dòng Tên (Jesuits).
Sự Cải Cách Công Giáo (Phản Cải Cách) (1500 – 1650)
- Năm 1541: Thánh Phanxicô Xaviê (Dòng Tên) đem Tin Mừng đến Ấn Độ và Nhật Bản.
- Năm 1545 – 1563: Công Đồng Triđentinô làm sáng tỏ giáo huấn Công Giáo, chấn chỉnh các lạm dụng và cải tổ Giáo Hội.
- Năm 1581: Matteo Ricci (Dòng Tên) viễn chinh đến Trung Hoa.
- Năm 1622: Đức Giáo Hoàng Grêgôriô XV thành lập Thánh Bộ Truyền Bá Đức Tin.
- Năm 1618 – 1648: Cuộc chiến Ba Mươi Năm ở Đức.
- Năm 1648: Thỏa Ước Westphilia kết thúc Cuộc chiến Ba Mươi Năm, mang lại bình đẳng tôn giáo cho Công Giáo, Luther và Calvin ở Đức.
Thế Giới Cận Đại (1650 – 1900)
- Thế kỷ XVII – XVIII (Thời Đại Khai Sáng): Sự xuất hiện của khoa học và kỹ thuật hiện đại (Copernicus, Galileo, Newton) và triết thuyết mới dựa trên lý lẽ (Descartes, Voltaire, Deism).
- Năm 1653: Đức Giáo Hoàng Innôxentê X lên án một số đề nghị của thuyết Jansen.
- Năm 1682: Vua Louis XIV thông qua bốn Đạo Luật, từ chối quyền bính của đức giáo hoàng ở Pháp (Gallicanism).
- Năm 1773: Đức Giáo Hoàng Clêmentê XIV đóng cửa Dòng Tên.
- Năm 1789: Cách Mạng Pháp bùng nổ, dẫn đến việc đàn áp Giáo Hội Công Giáo và cố gắng phi Kitô giáo hóa Pháp.
- Năm 1801: Napoleon và Đức Giáo Hoàng Piô VII ký thỏa ước nhằm tái lập Giáo Hội Công Giáo ở Pháp.
- Năm 1814: Dòng Tên được tái lập.
- Năm 1832: Đức Giáo Hoàng Grêgôriô XVI lên án chủ nghĩa tự do chính trị trong sắc lệnh Mirari Vos.
- Năm 1854: Đức Giáo Hoàng Piô IX chính thức xác định tín điều Đức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội.
- Năm 1858: Đức Maria hiện ra với Bernadette Soubirous ở Lộ Đức, tự xưng là “Đấng Vô Nhiễm Nguyên Tội”.
- Năm 1864: Đức Giáo Hoàng Piô IX công bố Bản Cáo Trạng của thế giới cận đại, lên án các sai lầm hiện đại.
- 1869 – 1870: Công Đồng Vatican I thông qua Hiến chế tín lý Dei Filius (về đức tin và lý lẽ) và Pastor Aeternus (về quyền tối cao và giáo huấn bất khả ngộ của đức giáo hoàng).
- Năm 1870: Đức Giáo Hoàng Piô IX mất chủ quyền của Vatican, chấm dứt giai đoạn Giáo Hội Công Giáo là một lực lượng chính trị ở Âu Châu.
- 1878 – 1903: Triều đại Đức Giáo Hoàng Lêô XIII, tìm cách hòa hợp Giáo Hội với thế giới cận đại.
- Năm 1879: Đức Lêô XIII tuyên bố thần học của Thánh Tôma Aquinas là nền tảng thần học Công Giáo.
- Năm 1891: Đức Lêô XIII ban bố thông điệp Rerum Novarum, về vấn đề xã hội và kinh tế.
Thế Kỷ XX (1900 – 1963)
- 1903 – 1914: Triều đại Đức Giáo Hoàng Piô X, quan tâm đến phụng vụ và chống lạc thuyết Đổi Mới.
- Năm 1901: Sắc lệnh Lamentabili Sane và thông điệp Pascendi dominici gregis của Đức Piô X lên án chủ nghĩa Đổi Mới.
- Năm 1910: Mọi giáo sĩ Công Giáo buộc phải thề tẩy chay giảng dạy của Nhóm Đổi Mới.
- 1914 – 1922: Triều đại Đức Giáo Hoàng Bênêđíctô XV, giữ thái độ trung lập trong Thế Chiến I.
- Năm 1917: Đức Maria hiện ra tại Fatima, Bồ Đào Nha, tiên báo Thế Chiến I chấm dứt và cảnh cáo về sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
- Năm 1917: Cách Mạng Tháng Mười ở Nga, khởi đầu chế độ cộng sản.
- Năm 1917: Bộ Giáo Luật được hoàn tất và ban hành dưới thời Đức Piô X.
- 1922 – 1939: Triều đại Đức Giáo Hoàng Piô XI, đương đầu với chủ nghĩa phát xít, quốc xã và cộng sản.
- Năm 1925: Đức Piô XI thiết lập Lễ Đức Kitô Vua.
- Năm 1929: Mussolini ký thỏa ước với Đức Piô XI, thiết lập nhà nước Vatican độc lập.
- Năm 1931: Đức Piô XI ban bố thông điệp Quadrigesimo Anno về giáo huấn xã hội.
- Năm 1937: Đức Piô XI lên án cộng sản vô thần trong tông thư Divini Redemptoris và chủ nghĩa phát xít/quốc xã trong Mit Brennender Sorge.
- 1939 – 1958: Triều đại Đức Giáo Hoàng Piô XII, đối phó với Thế Chiến II và chủ nghĩa cộng sản.
- Năm 1942: Đức Piô XII dâng hiến thế giới cho Trái Tim Vô Nhiễm Nguyên Tội của Đức Maria.
- Năm 1943: Đức Piô XII công bố tông thư Divino Afflante Spiritu, cho phép các học giả Công Giáo áp dụng các phương pháp chú giải Kinh Thánh hiện đại.
- Năm 1943: Đức Piô XII công bố tông thư Mystici Corporis Christi, cách mạng hóa quan điểm về Giáo Hội như nhiệm thể mầu nhiệm của Đức Kitô.
- Năm 1948: Đức Piô X được tuyên xưng hiển thánh.
- Năm 1949: Đức Piô XII ban bố sắc lệnh phạt vạ tuyệt thông người Công Giáo gia nhập đảng cộng sản.
- Năm 1950: Đức Piô XII tuyên bố tín điều bất khả ngộ về Đức Maria Hồn Xác Lên Trời.
- Năm 1958 – 1963: Triều đại Đức Giáo Hoàng Gioan XXIII, người mang lại hình ảnh cởi mở và gần gũi cho Giáo Hội.
- Năm 1962: Đức Gioan XXIII triệu tập và khai mạc Công Đồng Vatican II.
Từ Công Đồng Vatican II đến nay (1962 – hiện tại)
- 1962 – 1965: Công Đồng Vatican II diễn ra, với các văn kiện quan trọng như:
◦ Lumen Gentium (Hiến Chế Tín Lý về Giáo Hội): Nhấn mạnh Giáo Hội là mầu nhiệm, Dân Chúa, Giáo Hội phẩm trật, Giáo dân, lời mời gọi nên thánh, tu sĩ, Giáo Hội lữ hành, và vai trò của Đức Maria.
◦ Sacrosanctum Concilium (Hiến Chế về Phụng Vụ Thánh): Thúc đẩy sự tham gia tích cực của giáo dân vào phụng vụ, cho phép sử dụng tiếng bản xứ trong Thánh Lễ.
◦ Dei Verbum (Hiến Chế Tín Lý về Mặc Khải của Thiên Chúa): Hướng dẫn việc nghiên cứu Kinh Thánh và khẳng định chân lý đến từ Kinh Thánh, truyền thống thánh, và huấn quyền.
◦ Unitatis Redintegratio (Sắc Lệnh về Hiệp Nhất): Khởi đầu kỷ nguyên đại kết, kêu gọi Công Giáo hợp tác với các Kitô hữu khác.
◦ Gaudium et Spes (Hiến Chế Mục Vụ về Giáo Hội Trong Thế Giới Ngày Nay): Giải quyết các vấn đề xã hội và văn hóa hiện đại.
◦ Nostra Aetate (Tuyên Ngôn về Các Tôn Giáo Ngoài Kitô Giáo): Nhìn nhận giá trị trong các tôn giáo khác và lên án mọi thái độ bài-Do Thái.
◦ Ad Gentes (Sắc Lệnh về Hoạt Động Truyền Giáo của Giáo Hội): Tái khẳng định tầm quan trọng của hoạt động truyền giáo.
◦ Dignitatis Humanae (Tuyên Ngôn Về Tự Do Tôn Giáo): Khẳng định quyền tự do tôn giáo của mọi người.
- 1963 – 1978: Triều đại Đức Giáo Hoàng Phaolô VI, tiếp tục và thực hiện các nghị quyết của Công Đồng Vatican II.
- Năm 1968: Đức Phaolô VI ban bố thông điệp Humanae Vitae về điều hòa sinh sản tự nhiên.
- Năm 1975: Đức Phaolô VI chuẩn nhận Phong Trào Canh Tân Thánh Linh.
- 1978 – 2005: Triều đại Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II (Karol Wojtyla), vị giáo hoàng không phải người Ý đầu tiên kể từ năm 1522.
- Năm 1981: Đức Gioan Phaolô II bị ám sát hụt.
- Năm 1986: Đức Gioan Phaolô II mời các đại diện tôn giáo lớn đến Assisi cầu nguyện cho hòa bình.
- Năm 1989: Sự sụp đổ của Liên Xô và chế độ cộng sản ở Đông Âu, một phần nhờ ảnh hưởng của Đức Gioan Phaolô II.
- Năm 1992: Sách Giáo Lý của Giáo Hội Công Giáo được phát hành dưới thời Đức Gioan Phaolô II.
- Năm 1997: “Tuyên Bố Chung về Công Chính Hóa” được ký kết giữa Giáo Hội Công Giáo và Liên đoàn Luther Thế giới.
- 2005 – 2013: Triều đại Đức Giáo Hoàng Bênêđíctô XVI (Joseph Ratzinger), tiếp tục củng cố giáo lý và cổ vũ đại kết.
- Năm 2006: Đức Bênêđíctô XVI tổ chức đại hội quốc tế cho các phong trào canh tân.
Lịch sử Giáo Hội Công Giáo là một dòng chảy liên tục của ân sủng và sự canh tân, vượt qua nhiều khó khăn và thử thách. Chúa Thánh Thần luôn hoạt động để hướng dẫn và tái sinh Giáo Hội, ngay cả trong những giai đoạn yếu kém nhất.










Discussion about this post